CBAM EU trở thành thách thức mới mà các doanh nghiệp thép Việt cần phải đối mặt bởi tác động trực tiếp tới khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường EU. Từ năm 2026, CBAM chính thức triển khai nghĩa vụ tài chính, đối với ngành thép Việt Nam – một trong những nhóm hàng chịu tác động mạnh nhất, sự chậm trễ trong việc thích ứng không chỉ dẫn đến tăng chi phí mà còn là nguy cơ mất thị phần vĩnh viễn vào tay các đối thủ cạnh tranh đã chuẩn bị kỹ lưỡng hơn.

Bối cảnh thị trường EU sau khi CBAM được triển khai

Thị trường EU đang trải qua một cuộc sàng lọc mạnh mẽ kể từ khi CBAM bước vào giai đoạn chuyển tiếp. Không chỉ dừng lại ở các quy định pháp lý, tâm lý và hành vi của khách hàng tại EU đã thay đổi hoàn toàn. Đến năm 2026, nhà nhập khẩu EU phải mua chứng chỉ CBAM, “luật chơi” tại thị trường EU sẽ thay đổi hoàn toàn. Các nhà nhập khẩu EU đang chịu áp lực lớn từ các quy định nội khối về giảm phát thải ròng (Net Zero). Họ buộc phải tìm kiếm các nhà cung cấp có lượng phát thải thấp để giảm thiểu chi phí chứng chỉ carbon phải mua thêm. Khách hàng EU không chỉ mua thép, họ mua cả “sự minh bạch”. Do đó, doanh nghiệp thép có khả năng cung cấp dữ liệu phát thải chính xác, rõ ràng và tuân thủ chuẩn báo cáo CBAM sẽ được ưu tiên hơn, ngay cả khi giá thành sản phẩm cao hơn đôi chút so với đối thủ không minh bạch.

Những nhóm doanh nghiệp nào đang chịu rủi ro lớn? 

Xuất khẩu thép ở Việt Nam vào EU lớn thứ 2 chỉ sau ASEAN, đây là nguồn cung lớn trong chuỗi cung ứng thép tại thị trường EU. Mục tiêu lớn nhất của CBAM là hướng tới phát triển bền vững, đặc biệt xuất khẩu thép vào thị trường EU chiếm tỉ trọng lớn. Do đó, 2 nhóm doanh nghiệp chịu rủi ro lớn từ cơ chế CBAM của EU.

1. Doanh nghiệp thép xuất khẩu trực tiếp sang EU

Đây là nhóm chịu tác động trực tiếp và nặng nề nhất. Chứng chỉ CBAM được tính dựa trên lượng phát thải của hàng hóa, do đó doanh nghiệp thép xuất khẩu chịu áp lực trong việc báo cáo số liệu cho nhà nhập khẩu EU. Yêu cầu về dữ liệu minh bạch, đặc biệt lượng phát thải thấp là ưu tiên hàng đầu. Khi doanh nghiệp thiếu dữ liệu thuyết phục về lượng khí thải carbon của sản phẩm, họ dễ bị khách hàng bỏ qua, chuyển sang các nhà cung cấp khác có khả năng cung cấp thông tin minh bạch cùng các chứng nhận về giảm phát thải. Nhà nhập khẩu EU đòi hỏi các doanh nghiệp phải có kế hoạch rõ ràng về giảm phát thải theo từng thời kỳ, xây dựng lộ trình dài hạn. Đồng thời,  các vấn đề về thủ tục, chứng chỉ và dữ liệu kiểm chứng còn gây ra nhiều rắc rối về pháp lý và chi phí, làm gia tăng gánh nặng và giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp thép Việt trên thị trường EU.

2. Doanh nghiệp gia công hoặc cung ứng các sản phẩm thép vào EU

Các đơn vị sản xuất linh kiện, phụ tùng hoặc cung cấp thép nguyên liệu cho các sản phẩm cuối cùng xuất khẩu vào EU cũng chịu tác động lớn. Các doanh nghiệp xuất khẩu sẽ yêu cung cấp dữ liệu phát thải của nguyên liệu đầu vào. Những số liệu này ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng chứng minh lượng khí thải của sản phẩm cuối cùng, qua đó quyết định xem khách hàng có chấp nhận hay không. Nếu các nhà cung ứng tại Việt Nam không đáp ứng yêu cầu này, các khách hàng EU sẽ dễ dàng từ chối hoặc chuyển sang các đối tác có khả năng cung cấp hồ sơ rõ ràng, minh bạch. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cung ứng cần chủ động thiết lập kế hoạch giảm thiểu phát thải và xây dựng các phương án dự phòng cho các trường hợp kiểm tra, đối chiếu dữ liệu. Công tác này không chỉ giúp đảm bảo hợp đồng mà còn giữ vững uy tín và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
 CBAM và doanh nghiệp thép Việt: Nguy cơ mất thị phần nếu chậm trễ

Hai nhóm doanh nghiệp chịu tác động lớn từ CBAM EU

Các kịch bản “mất thị trường” điển hình

CBAM đang tác động trực tiếp đến cách doanh nghiệp tổ chức sản xuất và quản trị chuỗi cung ứng, nếu thiếu chuẩn bị, nguy cơ mất thị phần tại thị trường EU là điều khó tránh khỏi. Trên thực tế, có hai nguyên nhân chính khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp thép Việt Nam đứng trước rủi ro này.

1. Mất đơn hàng do không đáp ứng yêu cầu dữ liệu phát thải sản phẩm 

Một trong những rủi ro lớn nhất của các doanh nghiệp thép Việt đó là việc không đáp ứng yêu cầu về cung cấp dữ liệu phát thải trong quá trình sản xuất. Đối tác và khách hàng tại thị trường EU ngày càng khắt khe trong việc kiểm chứng lượng khí thải của nhà cung cấp. Việc thiếu dữ liệu rõ ràng, chính xác sẽ khiến doanh nghiệp bị loại khỏi danh sách nhà cung cấp tiềm năng. Khách hàng EU sẽ chuyển sang các nhà cung cấp khác cung cấp dữ liệu  đầy đủ và minh bạch, đồng thời kéo theo việc giảm sút niềm tin của các đối tác trong chuỗi cung ứng quốc tế.

2. Mất cạnh tranh về giá do không có kế hoạch giảm phát thải

CBAM tác động trực tiếp tới giá thành sản phẩm của các doanh nghiệp thép. Việc không xây dựng lộ trình giảm phát thải khiến cường độ carbon của sản phẩm ở mức cao, làm giảm khả năng cạnh tranh với các đối thủ cùng ngành trên thị trường quốc tế. Khi chi phí CBAM được cộng vào giá bán, sản phẩm xuất khẩu sang EU trở nên kém cạnh tranh so với các đối thủ có mức phát thải thấp hơn. Điều này làm gia tăng nguy cơ doanh nghiệp bị loại khỏi chuỗi cung ứng EU.

CBAM và doanh nghiệp thép Việt: Nguy cơ mất thị phần nếu chậm trễDoanh nghiệp có nguy cơ bị ép giá, mất thị phần tại EU

“Đèn vàng” báo hiệu doanh nghiệp đang chậm chân 

CBAM đặt ra yêu cầu ngày càng khắt khe cho doanh nghiệp xuất khẩu thép. Nếu doanh nghiệp của bạn đang gặp phải 3 dấu hiệu dưới đây, rủi ro bị loại khỏi chuỗi cung ứng EU là rất lớn:

  • Chưa có nhân sự chuyên trách: đa số doanh nghiệp thép Việt thiếu bộ phận chuyên trách về phát triển bền vững (ESG) và CBAM. Ngay cả các tập đoàn lớn cũng gặp khó khăn trong việc truy xuất dữ liệu và xây dựng báo cáo phát thải theo chuẩn của EU. Việc thiếu chuyên môn gây khó khăn cho việc khai báo dẫn đến việc báo cáo sai quy định. 
  • Thiếu hụt hệ thống đo lường (M&V): CBAM yêu cầu dữ liệu phát thải cụ thể trên từng tấn sản phẩm, tuy nhiên tại các doanh nghiệp thép Việt chưa có hệ thống theo dõi tiêu thụ năng lượng (điện, than, gas…) và nguyên liệu tách biệt theo từng dòng sản phẩm/phân xưởng. Doanh nghiệp chỉ biết tổng tiêu thụ nhà máy mà không thể phân bổ chính xác cho từng lô hàng xuất khẩu. 
  • Mất kết nối thông tin: Để đáp ứng yêu cầu khắt khe của CBAM cần có sự hợp tác của cả doanh nghiệp xuất khẩu và nhà nhập khẩu EU. Việc thiếu chủ động thảo luận với đối tác EU về lộ trình dữ liệu hay yêu cầu kỹ thuật khiến doanh nghiệp ở thế bị động và có thể bị thay thế bất cứ lúc nào bởi các đối thủ chủ động hơn.

3 bước đi chiến lược cho doanh nghiệp thép Việt 

Trước sức ép ngày càng lớn từ CBAM, doanh nghiệp thép Việt cần chủ động thay đổi nếu không muốn mất lợi thế cạnh tranh tại thị trường EU. Dưới đây là 3 bước đi chiến lược cần triển khai ngay từ giai đoạn chuyển tiếp:

  • Thiết lập đầu mối nội bộ và xây dựng kế hoạch CBAM rõ ràng: Doanh nghiệp cần xác định bộ phận hoặc nhân sự chịu trách nhiệm chính về CBAM, phối hợp giữa sản xuất – kỹ thuật – xuất khẩu. Trên cơ sở đó, xây dựng lộ trình tuân thủ CBAM, phân công nhiệm vụ, mốc thời gian và chuẩn bị cho giai đoạn phát sinh nghĩa vụ tài chính từ năm 2026.
  • Triển khai đo lường và ghi nhận dữ liệu năng lượng, nguyên liệu ngay từ đầu: Việc thu thập dữ liệu tiêu thụ điện, nhiên liệu và nguyên liệu đầu vào theo từng công đoạn sản xuất là yêu cầu cốt lõi của báo cáo CBAM. Doanh nghiệp thép cần sớm chuẩn hóa quy trình ghi nhận dữ liệu để đảm bảo tính đầy đủ, nhất quán và có thể truy xuất khi phía EU yêu cầu xác minh.
  • Chủ động đối thoại với khách hàng EU về yêu cầu CBAM: Không chờ đến khi bị động, doanh nghiệp nên trao đổi sớm với đối tác EU về phương pháp tính phát thải, định dạng dữ liệu và lộ trình cung cấp thông tin. Sự minh bạch và hợp tác ngay từ đầu sẽ giúp duy trì quan hệ khách hàng, đồng thời giảm rủi ro bị loại khỏi chuỗi cung ứng do không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật CBAM.

CBAM và doanh nghiệp thép Việt: Nguy cơ mất thị phần nếu chậm trễ3 bước đi chiến lược cần triển khai ngay từ giai đoạn chuyển tiếp

Kết luận 

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho CBAM đóng vai trò then chốt trong việc giúp doanh nghiệp duy trì và mở rộng thị phần, tránh mất khách hàng và các rào cản thương mại không mong muốn. Hiểu rõ các bước cần thiết và các rủi ro có thể gặp phải sẽ giúp các doanh nghiệp thép Việt linh hoạt hơn trong chiến lược phát triển, cũng như đảm bảo vị thế cạnh tranh trong dài hạn.

Là doanh nghiệp xuất khẩu thép Việt trước nguy cơ mất thị phần, liên hệ ngay  STI Việt Nam để được tư vấn lộ trình CBAM phù hợp.