ISO 45001 – Hệ thống quản lý An toàn & Sức khỏe Nghề nghiệp (OHSMS)
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu phát triển mạnh mẽ và quá trình công nghiệp hóa diễn ra liên tục, an toàn và sức khỏe nghề nghiệp trở thành ưu tiên hàng đầu của doanh nghiệp. Tai nạn lao động hay bệnh nghề nghiệp không chỉ gây tổn thất nhân lực mà còn kéo theo chi phí, gián đoạn sản xuất và suy giảm uy tín thương hiệu. Đáp ứng yêu cầu tuân thủ pháp luật và xây dựng môi trường làm việc bền vững, ISO 45001 ra đời như một chuẩn mực quốc tế, giúp doanh nghiệp thiết lập hệ thống quản lý an toàn & sức khỏe nghề nghiệp hiệu quả, bảo vệ con người, nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định trách nhiệm xã hội trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
ISO 45001 là gì?
ISO 45001 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (OHSMS), được ban hành năm 2018 bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO). Đây là tiêu chuẩn đầu tiên mang tính toàn cầu, thay thế các tiêu chuẩn khu vực hoặc quốc gia trước đó như OHSAS 18001.
ISO 45001: Hệ thống quản lý an toàn & sức khỏe nghề nghiệp
Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu giúp tổ chức:
-
Ngăn ngừa tai nạn và bệnh nghề nghiệp.
-
Giảm thiểu rủi ro trong lao động.
-
Bảo vệ sức khỏe thể chất và tinh thần của người lao động.
-
Duy trì và cải tiến liên tục hệ thống an toàn.
Tại sao ISO 45001 quan trọng?
Việc áp dụng ISO 45001 có ý nghĩa chiến lược và tác nghiệp đối với mọi tổ chức. Tiêu chuẩn này quan trọng vì:
-
Trách nhiệm của tổ chức: Tổ chức có trách nhiệm đối với an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động và những người khác có thể bị ảnh hưởng bởi các hoạt động của mình. Trách nhiệm này bao gồm việc thúc đẩy và bảo vệ sức khỏe thể chất và tinh thần của họ.
-
Yêu cầu pháp lý và đối tác: Hệ thống quản lý ATVSLĐ có thể hỗ trợ tổ chức thực hiện đầy đủ các yêu cầu pháp lý và các yêu cầu khác. Khi tổ chức đã quyết định tuân thủ các nhu cầu và mong đợi tự nguyện hoặc bắt buộc khác (ví dụ: yêu cầu của khách hàng, tiêu chuẩn ngành), chúng cần được giải quyết khi thiết lập hệ thống quản lý.
-
Ngăn ngừa và quản lý rủi ro: Mục đích và kết quả dự kiến của hệ thống là ngăn ngừa thương tật, đau ốm liên quan tới công việc và cung cấp nơi làm việc đảm bảo an toàn và sức khỏe. Điều quan trọng là tổ chức phải loại bỏ mối nguy và giảm thiểu các rủi ro ATVSLĐ.
-
Bối cảnh thị trường và xu hướng toàn cầu: Sự thành công của OHSMS phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm việc xem xét các vấn đề bên ngoài như môi trường văn hóa, xã hội, chính trị, pháp lý, tài chính, công nghệ, kinh tế, tự nhiên và cạnh tranh thị trường. Việc tuân thủ tiêu chuẩn giúp tổ chức chứng tỏ được sự đảm bảo với người lao động và các bên quan tâm khác rằng một hệ thống quản lý ATVSLĐ hiệu lực đã được thiết lập.
ISO 45001 phù hợp với doanh nghiệp nào?– Những đối tượng cần chú ý
ISO 45001 là tiêu chuẩn linh hoạt, áp dụng cho mọi loại hình và quy mô tổ chức. Doanh nghiệp nên triển khai nếu:
-
Mong muốn cải thiện ATVSLĐ: Tổ chức mong muốn thiết lập, thực hiện và duy trì hệ thống quản lý ATVSLĐ nhằm cải tiến an toàn, vệ sinh lao động, loại bỏ mối nguy và giảm thiểu rủi ro ATVSLĐ, tận dụng các cơ hội ATVSLĐ.
-
Tính chất hoạt động có rủi ro: Mức độ chi tiết, phức tạp và nguồn lực cần thiết để đảm bảo sự thành công của hệ thống sẽ phụ thuộc vào tính chất của các hoạt động của tổ chức và các rủi ro ATVSLĐ có liên quan.
-
Doanh nghiệp có nhiều người lao động hoặc quy mô lớn/đa dạng: Mức độ cần thiết của hệ thống quản lý sẽ phụ thuộc vào bối cảnh của tổ chức (ví dụ: số người lao động, quy mô, địa lý, văn hóa, yêu cầu pháp lý).
-
Doanh nghiệp cần sự đảm bảo: Tổ chức muốn chứng tỏ việc thực hiện thành công tiêu chuẩn này để mang lại sự đảm bảo cho người lao động và các bên quan tâm khác rằng hệ thống quản lý ATVSLĐ có hiệu lực được thiết lập phù hợp
Lợi ích khi áp dụng ISO 45001– Đưa doanh nghiệp lên tầm cao mới
Việc xây dựng hệ thống quản lý ATVSLĐ theo tiêu chuẩn ISO 45001 không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn, bệnh nghề nghiệp mà còn thúc đẩy nhiều lợi ích chiến lược giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. ISO 45001 tạo ra một không gian làm việc chuyên nghiệp, lành mạnh và chuẩn quốc tế, đồng thời có thể dễ dàng tích hợp vào các hệ thống quản lý khác như ISO 9001, ISO 14001 để nâng cao tổng thể hiệu quả doanh nghiệp.
Lợi ích khi áp dụng ISO 45001
- Quản lý rủi ro và đảm bảo an toàn
ISO 45001 giúp doanh nghiệp chủ động nhận diện và loại bỏ các mối nguy, từ đó giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp. Nhờ có hệ thống quản lý chặt chẽ, môi trường làm việc trở nên an toàn và ổn định hơn, tạo sự yên tâm cho cả người lao động lẫn nhà quản lý. - Nâng cao hiệu suất và cải tiến liên tục
Một hệ thống được thiết kế khoa học không chỉ phòng ngừa rủi ro mà còn cải thiện hiệu quả vận hành. Doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí phát sinh từ sự cố, bồi thường hay gián đoạn sản xuất, đồng thời tận dụng cơ hội để nâng cao chất lượng công việc, gắn liền với quá trình cải tiến không ngừng. - Đáp ứng yêu cầu pháp lý
ISO 45001 giúp doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn vệ sinh lao động trong nước và phù hợp với thông lệ quốc tế. Điều này không chỉ hạn chế rủi ro pháp lý mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong hợp tác, đặc biệt là với các đối tác nước ngoài có yêu cầu khắt khe. - Xây dựng văn hóa an toàn trong tổ chức
Điểm nổi bật của ISO 45001 là khuyến khích sự cam kết từ lãnh đạo kết hợp với sự tham gia của toàn bộ nhân viên. Qua đó, an toàn và sức khỏe nghề nghiệp không còn là trách nhiệm của riêng một bộ phận mà trở thành một phần trong văn hóa doanh nghiệp, gắn liền với trách nhiệm xã hội và sự phát triển bền vững. - Gia tăng uy tín và hình ảnh thương hiệu
Chứng nhận ISO 45001 là minh chứng rõ ràng cho cam kết “doanh nghiệp an toàn – có trách nhiệm”. Điều này nâng cao niềm tin từ khách hàng, đối tác, nhà đầu tư và cộng đồng, đồng thời giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân nguồn nhân lực chất lượng cao.
Kết luận
ISO 45001 không chỉ đơn thuần là một tiêu chuẩn kỹ thuật về an toàn lao động mà còn là một chiến lược phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Việc áp dụng tiêu chuẩn này giúp tổ chức bảo vệ con người, tài sản và uy tín thương hiệu, đồng thời tạo ra lợi thế cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Hơn thế nữa, ISO 45001 khẳng định trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, thể hiện cam kết về môi trường làm việc an toàn, nhân văn và bền vững. Với ISO 45001, doanh nghiệp không chỉ xây dựng nền tảng vận hành hiệu quả mà còn nâng tầm hình ảnh và vị thế trên thị trường, mở ra cơ hội phát triển dài hạn và ổn định trong thời kỳ hội nhập.
Đăng ký tư vấn ngay
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí về ISO 9001
SA8000 – Tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội cho doanh nghiệp
Trong kỷ nguyên hội nhập, phát triển bền vững không chỉ được đo bằng doanh thu hay lợi nhuận, mà còn bởi cách doanh nghiệp ứng xử với người lao động – tài sản quý giá nhất của mình. Một môi trường làm việc công bằng, an toàn, nhân văn chính là chìa khóa để thu hút nhân tài, giữ chân nhân sự và tạo dựng niềm tin với khách hàng, đối tác. SA 8000 – tiêu chuẩn quốc tế về trách nhiệm xã hội – ra đời nhằm cung cấp khung chuẩn giúp doanh nghiệp đo lường, quản lý và chứng nhận những cam kết này.
SA 8000 là gì? Nội dung tiêu chuẩn
SA 8000 (Social Accountability – Trách nhiệm xã hội) là tiêu chuẩn so sánh và đánh giá trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp được phát triển bởi SAI (Social Accountability International), được hình thành năm 1997. Tiêu chuẩn này được xây dựng dựa trên: Công ước quốc tế về nhân quyền, các Công ước của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO), quyền trẻ em, luật lao động của quốc gia sở tại.

9 yêu cầu cốt lõi trong SA 8000
SA 8000 đưa ra 9 yêu cầu cốt lõi mà mọi tổ chức phải tuân thủ:
- Lao động trẻ em: Không sử dụng lao động trẻ em, bảo vệ quyền lợi của trẻ vị thành niên.
- Lao động cưỡng bức hoặc bắt buộc: Nghiêm cấm mọi hình thức lao động ép buộc.
- Sức khỏe và an toàn: Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, vệ sinh và nhân văn.
- Tự do hiệp hội và thương lượng tập thể: Tôn trọng quyền lập hội, công đoàn và thương lượng tập thể của người lao động.
- Không phân biệt đối xử: Xóa bỏ mọi hình thức phân biệt về giới tính, tôn giáo, dân tộc, chính kiến…
- Kỷ luật và đối xử nhân văn: Nghiêm cấm trừng phạt thân thể, cưỡng ép tinh thần hoặc quấy rối.
- Giờ làm việc: Tuân thủ giờ làm việc theo pháp luật, đảm bảo thời gian nghỉ ngơi hợp lý.
- Tiền lương: Trả lương công bằng, minh bạch, đáp ứng mức sống cơ bản.
- Hệ thống quản lý: Thiết lập cơ chế quản lý, giám sát và cải tiến liên tục việc thực hiện SA 8000.
Tại sao SA 8000 lại quan trọng?
Việc áp dụng và đạt chứng nhận SA 8000 không chỉ là một “giấy chứng nhận” mang tính hình thức, mà là minh chứng rõ ràng cho cam kết trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Tiêu chuẩn này quan trọng bởi:
- Bảo vệ quyền lợi người lao động: Mục đích cốt lõi là trao quyền và bảo vệ tất cả những người lao động, bằng cách đặt ra các yêu cầu cụ thể liên quan đến giờ làm việc, tiền lương, sức khỏe và an toàn, và chống lại các hành vi vi phạm nhân quyền như lao động trẻ em và lao động cưỡng bức.
- Tuân thủ pháp luật và chuẩn mực quốc tế: Tổ chức được yêu cầu tuân thủ luật lao động của nước sở tại và các chuẩn mực quốc tế như Công ước ILO, Tuyên bố toàn cầu về Quyền con người và các Hiệp ước quốc tế về quyền kinh tế, xã hội, văn hóa.
- Quản lý hệ thống bền vững: Yếu tố hệ thống quản lý (mục 9) là trung tâm của việc thực hiện, giám sát và củng cố các hành động khắc phục. Việc này cho phép tổ chức đạt được sự tuân thủ bền vững và đầy đủ, đồng thời không ngừng cải tiến.
- Thiết lập mối quan hệ lao động: Tiêu chuẩn yêu cầu thiết lập, kết nối và duy trì mối liên hệ giữa người lao động và cấp quản lý thông qua quy trình tuân thủ, điều này đặc biệt quan trọng để xác định và sửa chữa các vấn đề không tuân thủ
SA 8000 phù hợp với doanh nghiệp nào?
Tiêu chuẩn SA8000 có phạm vi áp dụng rất rộng, phù hợp với mọi loại hình tổ chức trên toàn cầu, không giới hạn về quy mô, vị trí địa lý hay lĩnh vực hoạt động. Điều này có nghĩa là bất kỳ doanh nghiệp hoặc tổ chức nào, từ công ty, tập đoàn, nông trại, đồn điền, hợp tác xã cho đến tổ chức phi chính phủ hay thậm chí là cơ quan nhà nước, đều có thể được chứng nhận SA8000 nếu đáp ứng các yêu cầu. Chính tính linh hoạt và tính toàn cầu này đã giúp SA8000 trở thành một chuẩn mực quan trọng trong việc thúc đẩy trách nhiệm xã hội và bảo vệ quyền lợi người lao động.
Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã áp dụng SA8000 thành công, minh chứng cho hiệu quả và khả năng thực tiễn của tiêu chuẩn này:
- Công ty CP Thực phẩm Hữu Nghị (Hữu Nghị Food): Cung cấp môi trường làm việc an toàn, lành mạnh cho người lao động, đạt chứng nhận SA8000:2014.
- Nhà máy Elmich Việt Nam: Cam kết tuân thủ tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội khắt khe, đạt SA8000:2014.
- Công ty TNHH Alpha Networks Việt Nam: Hoàn thiện hệ thống quản lý và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Những ví dụ này cho thấy việc áp dụng SA8000 không chỉ nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh mà còn khẳng định cam kết của doanh nghiệp đối với quyền lợi người lao động và trách nhiệm xã hội.
Lợi ích khi áp dụng SA 8000
Việc áp dụng tiêu chuẩn SA8000 không chỉ là minh chứng cho cam kết trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp mà còn mang lại những giá trị thiết thực trong hoạt động quản trị và phát triển bền vững. Lợi ích cốt lõi của việc áp dụng SA8000 nằm ở việc xây dựng và duy trì sự tuân thủ trách nhiệm xã hội và cải tiến liên tục.

Lợi ích khi áp dụng SA 8000
- Cải thiện điều kiện lao động và quyền lợi: Việc áp dụng SA8000 dẫn đến việc xây dựng hoặc cải thiện quyền lợi của người lao động và điều kiện làm việc.
- Xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả: Tiêu chuẩn giúp tổ chức thiết lập một hệ thống quản lý hiệu quả.
- Đạt được sự tuân thủ bền vững: Tiêu chuẩn cho phép tổ chức đạt được sự tuân thủ bền vững và đầy đủ theo các yêu cầu trách nhiệm xã hội.
- Giám sát và cải tiến liên tục: Thông qua Hệ thống Quản lý và việc thành lập Ban Trách nhiệm Xã hội (SPT), tổ chức có thể giám sát các hoạt động, thực hiện đánh giá nội bộ định kỳ, và xác định những hành động tiềm năng để tăng cường việc thực hiện Tiêu chuẩn.
- Quản lý chuỗi cung ứng: Tổ chức phải thực hiện điều tra chi tiết mức độ tuân thủ SA8000 của nhà cung cấp/nhà thầu phụ, cơ quan tuyển dụng tư nhân, và nhà cung cấp thứ cấp, từ đó giảm thiểu các rủi ro nghiêm trọng trong chuỗi cung ứng
Kết luận
SA8000 chính là công cụ giúp doanh nghiệp tạo dựng nền tảng phát triển bền vững. Việc áp dụng tiêu chuẩn này không chỉ bảo vệ quyền lợi người lao động, mà còn củng cố niềm tin từ đối tác, khách hàng và cộng đồng. Doanh nghiệp lựa chọn SA8000 cũng đồng nghĩa với việc lựa chọn con đường minh bạch, nhân văn và dài hạn – nơi giá trị con người được đặt làm trọng tâm cho mọi chiến lược phát triển.
Đăng ký tư vấn ngay
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí về ISO 9001
ISO 26000 – Hướng dẫn thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển kinh tế nhanh chóng, nhiều doanh nghiệp và tổ chức đang đối mặt với áp lực ngày càng lớn về minh bạch, đạo đức kinh doanh và trách nhiệm đối với cộng đồng và môi trường. Việc quản lý rủi ro xã hội, tôn trọng quyền con người và cam kết phát triển bền vững không còn là sự lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu tất yếu để duy trì uy tín và lợi thế cạnh tranh. Trong xu hướng đó, ISO 26000 ra đời như một chuẩn mực hướng dẫn, giúp doanh nghiệp hiểu, đánh giá và tích hợp trách nhiệm xã hội vào chiến lược và hoạt động thường nhật, đồng thời định hướng cho sự phát triển bền vững lâu dài.
ISO 26000 là gì?
ISO 26000 là tiêu chuẩn hướng dẫn về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR – Corporate Social Responsibility) do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) ban hành dưới dạng ISO 26000:2010 vào năm 2010. ISO 26000 mang tính chất hướng dẫn chứ không phải tiêu chuẩn quản lý để chứng nhận, vì vậy không dùng làm cơ sở để cấp chứng nhận chính thức, bất kỳ tuyên bố “được chứng nhận ISO 26000” đều là sử dụng sai mục đích.
7 chủ đề cốt lõi của ISO 26000
7 chủ đề cốt lõi của ISO 26000
Tiêu chuẩn này tập trung vào 7 chủ đề chính, giúp tổ chức nhìn nhận trách nhiệm xã hội toàn diện:
- Quản trị tổ chức
- Quyền con người
- Thực tiễn lao động
- Môi trường
- Thực hành vận hành công bằng
- Vấn đề người tiêu dùng
- Tham gia cộng đồng và phát triển xã hội
Việc triển khai đồng bộ các chủ đề trên giúp doanh nghiệp vừa nâng cao hình ảnh thương hiệu, vừa đóng góp thiết thực cho cộng đồng và môi trường.
Tại sao ISO 26000 quan trọng?
ISO 26000 có ý nghĩa quan trọng bởi vì nó khẳng định rằng hành vi trách nhiệm xã hội của một tổ chức là yếu tố then chốt góp phần vào phát triển bền vững. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, truyền thông nhanh chóng và sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế – tài chính ngày càng gia tăng, trách nhiệm xã hội đã trở thành tiêu chí quan trọng để đánh giá năng lực tổng thể và khả năng duy trì hiệu quả lâu dài của tổ chức. Đồng thời, nhu cầu cấp thiết trong việc đảm bảo một hệ sinh thái lành mạnh, công bằng xã hội và quản trị minh bạch khiến trách nhiệm xã hội không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu tất yếu.
Các đặc điểm cốt lõi của trách nhiệm xã hội theo ISO 26000:
- Tính tự nguyện và vượt trên sự tuân thủ pháp luật: Trách nhiệm xã hội không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ quy định pháp lý – vốn là nền tảng cơ bản – mà còn thể hiện cam kết của tổ chức trong việc tích hợp các giá trị đạo đức và cân nhắc xã hội, môi trường vào quá trình ra quyết định.
- Trách nhiệm giải trình và minh bạch: Tổ chức phải chịu trách nhiệm về những tác động của mình đối với xã hội, kinh tế và môi trường; đồng thời công khai thông tin một cách chính xác, kịp thời và trung thực về các quyết định, hoạt động có liên quan.
- Thẩm định chuyên cần: Tổ chức cần chủ động tiến hành các biện pháp nhằm nhận diện, phòng ngừa và giảm thiểu những tác động tiêu cực thực tế hoặc tiềm ẩn từ hoạt động và quyết định của mình đối với xã hội, môi trường và kinh tế.

3 đặc điểm của ISO 26000
ISO 26000 phù hợp với doanh nghiệp nào?
Tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội ISO 26000 được thiết kế để áp dụng cho mọi loại hình tổ chức, bất kể lĩnh vực, quy mô hay địa điểm hoạt động. Điều này có nghĩa là ISO 26000 không chỉ phù hợp với các tập đoàn lớn mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng như các tổ chức phi lợi nhuận.
- Khu vực áp dụng: Doanh nghiệp tư nhân, cơ quan nhà nước, tổ chức phi lợi nhuận.
- Quy mô: Phù hợp cho cả doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME).
ISO 26000 cho doanh nghiệp nhỏ và vừa đặc biệt hữu ích bởi cách tiếp cận linh hoạt và tiết kiệm chi phí. SME có thể tích hợp trách nhiệm xã hội thông qua những hành động đơn giản, thực tế và hiệu quả, không cần giải pháp quá phức tạp. Lợi thế của SME là khả năng đổi mới nhanh, quyết định linh hoạt và gắn kết chặt chẽ với cộng đồng địa phương, nhờ vậy việc áp dụng tiêu chuẩn này càng mang lại giá trị rõ rệt. - Địa điểm: Tổ chức tại các quốc gia phát triển, đang phát triển hoặc ở nhiều địa bàn khác nhau đều có thể triển khai.
Lợi ích khi doanh nghiệp áp dụng ISO 26000

Khi áp dụng ISO 26000 thì có những lợi ích nào đạt được?
Việc áp dụng ISO 26000 – tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, không chỉ trong quản trị nội bộ mà còn ở uy tín, quan hệ đối tác và hiệu quả phát triển bền vững. Cụ thể:
- Ra quyết định minh bạch hơn: Doanh nghiệp hiểu rõ mong đợi của xã hội, cơ hội và rủi ro liên quan đến trách nhiệm xã hội, đồng thời quản lý tốt hơn các rủi ro pháp lý.
- Cải thiện quản lý rủi ro: Giúp tổ chức dự đoán và kiểm soát rủi ro hiệu quả, giảm thiểu tác động tiêu cực.
- Nâng cao uy tín và niềm tin: Tăng sự tin cậy từ khách hàng, đối tác và cộng đồng.
- Hỗ trợ giấy phép xã hội: Tạo điều kiện thuận lợi để tổ chức được xã hội chấp nhận và ủng hộ.
- Thúc đẩy đổi mới: Trách nhiệm xã hội khuyến khích sáng tạo, mang lại giải pháp kinh doanh mới.
- Tăng cường năng lực cạnh tranh: Cải thiện vị thế tài chính và trở thành đối tác ưu tiên.
- Cải thiện quan hệ với các bên liên quan: Mở rộng cơ hội hợp tác, xây dựng mối quan hệ mới.
- Gia tăng sự gắn kết nhân sự: Nâng cao lòng trung thành, tinh thần và sự tham gia của người lao động.
- Bảo đảm sức khỏe và an toàn: Cải thiện điều kiện làm việc cho cả nam và nữ.
- Hấp dẫn nhân tài: Tác động tích cực đến khả năng tuyển dụng, giữ chân và phát triển nhân sự.
- Tiết kiệm chi phí: Tăng năng suất, sử dụng hiệu quả nguồn lực, tiết kiệm năng lượng và nước, giảm chất thải và tận dụng sản phẩm phụ.
- Thúc đẩy môi trường kinh doanh công bằng: Nâng cao tính minh bạch, cạnh tranh lành mạnh, không tham nhũng.
- Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Ngăn ngừa hoặc giảm thiểu xung đột tiềm ẩn liên quan đến sản phẩm và dịch vụ.
Kết luận
ISO 26000 mang đến một khung hướng dẫn toàn diện giúp doanh nghiệp dung hòa giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội. Thay vì chỉ chú trọng đến lợi ích ngắn hạn, việc áp dụng tiêu chuẩn này khuyến khích tổ chức theo đuổi minh bạch, công bằng và phát triển bền vững. Trong bối cảnh người tiêu dùng và thị trường ngày càng đặt cao giá trị đạo đức, doanh nghiệp biết cách lồng ghép ISO 26000 vào chiến lược sẽ vừa nâng cao uy tín, vừa xây dựng được sự gắn kết bền chặt với nhân viên, khách hàng và cộng đồng. Đây là hướng đi dài hạn để khẳng định vị thế, duy trì tăng trưởng ổn định và tạo ra những tác động tích cực cho xã hội.
Đăng ký tư vấn ngay
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí về ISO 9001
ISO 37301 – Hệ thống quản lý tuân thủ
Trong bối cảnh môi trường pháp lý ngày càng phức tạp, uy tín và tính minh bạch trở thành yếu tố sống còn, việc xây dựng một hệ thống quản lý tuân thủ hiệu quả là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp phát triển bền vững. ISO 37301 chính là giải pháp toàn diện giúp tổ chức không chỉ tuân thủ luật pháp, mà còn nâng cao tính liêm chính, uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
ISO 37301 là gì? Tổng quan về tiêu chuẩn quản lý tuân thủ quốc tế

ISO 37301 – Hệ thống quản lý tuân thủ
ISO 37301 là tiêu chuẩn quốc tế về Hệ thống quản lý tuân thủ (Compliance Management System – CMS), được ban hành năm 2021 bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO). Tiêu chuẩn này đưa ra yêu cầu và hướng dẫn để doanh nghiệp thiết lập, duy trì và cải tiến hệ thống tuân thủ hiệu quả, đồng thời có thể được chứng nhận bởi bên thứ ba.
Một đặc điểm quan trọng của ISO 37301 là tiêu chuẩn được phát triển dựa trên chu trình PDCA (Plan – Do – Check – Act), giúp doanh nghiệp không ngừng cải tiến:
-
Plan: Xác định yêu cầu, rủi ro và mục tiêu tuân thủ.
-
Do: Triển khai chính sách, quy trình, đào tạo và phân bổ nguồn lực.
-
Check: Giám sát, đo lường, đánh giá hiệu quả của hệ thống.
-
Act: Thực hiện cải tiến, khắc phục sai lệch và nâng cao hiệu suất.

Chu kỳ PDCA ( Plan – Do – Check – Act)
Với cách tiếp cận này, ISO 37301 không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu pháp lý, mà còn tạo nền tảng cho phát triển bền vững, tăng cường uy tín và lòng tin của khách hàng, đối tác và các bên liên quan.
Tại sao ISO 37301 lại quan trọng?
ISO 37301 không chỉ là tiêu chuẩn về tuân thủ, mà còn là nền tảng quản trị hiện đại, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu nhấn mạnh minh bạch, trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững.
Lý do ISO 37301 trở nên cần thiết:
-
Xây dựng văn hóa tuân thủ: Biến tuân thủ thành hành vi thường nhật trong toàn bộ tổ chức, đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
-
Khẳng định uy tín và năng lực quản trị: Là bằng chứng quốc tế cho thấy doanh nghiệp hành xử có đạo đức và đáng tin cậy.
-
Giảm thiểu rủi ro pháp lý: Là cơ sở để chứng minh thiện chí trước cơ quan quản lý, giúp giảm nhẹ chế tài khi xảy ra vi phạm.
-
Hội nhập toàn cầu: ISO 37301 là “giấy thông hành” để doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng và tiếp cận đối tác quốc tế.
-
Tích hợp hệ thống quản lý: Dễ dàng kết hợp với các tiêu chuẩn khác như ISO 9001, 14001, 45001…
-
Khẳng định trách nhiệm xã hội: Tạo lợi thế cạnh tranh khi khách hàng và đối tác ngày càng ưu tiên doanh nghiệp minh bạch, bền vững.
ISO 37301 phù hợp với những loại hình doanh nghiệp nào?
ISO 37301 được thiết kế để có tính ứng dụng rộng rãi và phù hợp với tất cả các loại hình tổ chức:

Các loại hình tổ chức phù hợp với ISO 37301
-
Quy mô và lĩnh vực hoạt động: Tiêu chuẩn này áp dụng cho mọi tổ chức, bất kể loại hình, quy mô và bản chất của hoạt động.
-
Các khu vực kinh tế: ISO 37301 phù hợp cho các tổ chức thuộc khu vực công, tư nhân hoặc phi lợi nhuận.
-
Đặc điểm doanh nghiệp: Các yêu cầu và hướng dẫn trong tài liệu này có thể được điều chỉnh (adaptable). Việc thực hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước, mức độ trưởng thành của hệ thống quản lý tuân thủ, bối cảnh, bản chất và mức độ phức tạp của các hoạt động và mục tiêu của tổ chức.
-
Các tổ chức lớn hoặc đa quốc gia: Tiêu chuẩn này rất hữu ích cho các tổ chức là một phần của thực thể lớn hơn, giúp xác định ranh giới địa lý hoặc tổ chức mà hệ thống quản lý tuân thủ sẽ áp dụng
Lợi ích nổi bật khi triển khai ISO 37301 trong tổ chức
Áp dụng ISO 37301 mang lại nhiều giá trị thiết thực cho doanh nghiệp cả về quản trị, hiệu suất và hình ảnh thương hiệu:
-
Nâng cao năng lực quản lý tuân thủ: Kiểm soát hiệu quả các nghĩa vụ pháp lý và quy định nội bộ.
-
Giảm thiểu rủi ro và chi phí: Hạn chế phạt hành chính, tổn thất uy tín và chi phí do vi phạm.
-
Tăng cường hiệu quả vận hành: Giúp tổ chức phản ứng nhanh và xử lý vấn đề tuân thủ có hệ thống.
-
Củng cố uy tín và thương hiệu: Khẳng định hình ảnh doanh nghiệp liêm chính, đáng tin cậy.
-
Gia tăng niềm tin từ các bên liên quan: Đáp ứng kỳ vọng của khách hàng, nhà đầu tư, nhân viên.
-
Tạo lợi thế cạnh tranh: Chứng chỉ ISO 37301 là minh chứng cho năng lực quản trị, giúp nổi bật trong đấu thầu và hợp tác.
-
Thúc đẩy phát triển bền vững: Tích hợp tuân thủ với quản trị rủi ro để tối ưu nguồn lực và tăng trưởng dài hạn.
-
Xác minh từ bên thứ ba: Chứng nhận ISO 37301 mang lại tính minh bạch và giá trị pháp lý khi cần đối chiếu.
Kết luận
Trong thời đại minh bạch và liêm chính là thước đo giá trị doanh nghiệp, ISO 37301 trở thành công cụ không thể thiếu để xây dựng hệ thống quản lý tuân thủ toàn diện. Việc áp dụng tiêu chuẩn này không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro, nâng cao uy tín và hiệu quả hoạt động, mà còn mở ra nhiều cơ hội hợp tác, đầu tư và phát triển bền vững. Có thể nói, ISO 37301 chính là nền tảng vững chắc để doanh nghiệp khẳng định vị thế và duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
Đăng ký tư vấn ngay
Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí về ISO 9001



