Tư vấn phát triển bền vững & ESG

Tư vấn phát triển bền vững & ESG

    Kiểm kê KNK
    CBAM
    Giảm phát thải
    ESG
    Trung hòa Carbon
    PCF
    PEFC SFM
    PEFC CoC
    EUDR

Kiểm kê khí nhà kính – Đáp ứng yêu cầu và báo cáo giảm phát thải

Kiểm kê khí nhà kính ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với những thách thức về biến đổi khí hậu. Để phát triển bền vững, thực hiện kiểm kê khí nhà kính là hoạt động không thể thiếu đối với các doanh nghiệp muốn đóng góp vào các nỗ lực giảm phát thải, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật ngày càng nghiêm ngặt.

Kiểm kê khí nhà kính là gì?

Kiểm kê khí nhà kính là quá trình thu thập, phân tích và tổng hợp dữ liệu liên quan đến lượng khí nhà kính (GHG) phát sinh từ hoạt động của một tổ chức hoặc doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Quá trình này nhằm xác định rõ nguồn phát thải chính như khí CO2, CH4, N2O, fluorocarbon, và các chất khác có khả năng gây hiệu ứng nhà kính. Hoạt động này được thực hiện ở cấp độ dự án, doanh nghiệp, tổ chức hoặc quốc gia. Mục đích chính của kiểm kê khí nhà kính không chỉ đơn thuần là công việc đo lường, mà còn bao gồm việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lượng khí thải phát sinh, từ đó giúp doanh nghiệp nhận diện các hoạt động có khả năng tối ưu hóa hoặc cắt giảm, góp phần giảm khí thải.

Khi nào doanh nghiệp cần kiểm kê khí nhà kính?

Hiện nay, nhiều quốc gia đã ban hành quy định bắt buộc doanh nghiệp thực hiện kiểm kê khí nhà kính định kỳ theo các tiêu chuẩn nhất định. Tại Việt Nam, để thực hiện kiểm kê khí nhà kính, các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp lý như Luật Bảo vệ môi trường 2020, Nghị định 06/2022/NĐ-CP và Quyết định 13/2024/QĐ-TTg. Những văn bản này cung cấp khung pháp lý rõ ràng cho việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính, bảo đảm tính hợp pháp và chính xác trong báo cáo. Theo quy định, từ ngày 01/01/2022 việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính, xây dựng và duy trì hệ thống cơ sở dữ liệu phát thải khí nhà kính cần gửi kết quả kiểm định định kỳ 2 năm/lần và lập báo cáo mức phát thải khí nhà kính gửi đến Bộ Tài Nguyên và Môi trường, các Bộ, cơ quan ngang Bộ; Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh có liên quan trước ngày 31/12 hàng năm của kỳ báo cáo.

Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt như khi doanh nghiệp có dự án mở rộng, thay đổi hoạt động sản xuất hoặc tham gia các chương trình chứng nhận môi trường quốc tế, công tác quy định kiểm kê sẽ đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính theo thời gian nhất định, có thể nhiều hơn một lần trong năm để phục vụ mục đích chứng minh hoặc báo cáo thực trạng. Điều này giúp doanh nghiệp chủ động trong việc cập nhật dữ liệu, chuẩn bị cho các bước tiếp theo trong chiến lược phát triển bền vững.

Tại sao kiểm kê khí nhà kính quan trọng?

Trong bối cảnh thế giới đang chuyển mình hướng tới nền kinh tế thấp thải, kiểm kê khí nhà kính không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Xu hướng toàn cầu về giảm phát thải khí nhà kính được thúc đẩy bởi các cam kết quốc tế và các tiêu chuẩn chứng nhận môi trường như ISO 14064 hay GHG Protocol. Các doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp, năng lượng, vận tải và xây dựng, đều phải có cái nhìn chiến lược về kiểm kê khí nhà kính để phù hợp với yêu cầu của thị trường quốc tế, mở rộng cơ hội hợp tác, tham gia các dự án xanh và nhận được các hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế. Từ đó, kiểm kê khí nhà kính trở thành công cụ giúp doanh nghiệp không những báo cáo giảm thải thành công mà còn nâng cao khả năng tiếp cận các nguồn vốn đầu tư xanh, quản lý rủi ro và nâng cao uy tín thương hiệu.

Doanh nghiệp nào cần kiểm kê khí nhà kính?

Các doanh nghiệp có mức phát thải từ 3.000 tấn CO2 tương đương/năm trở lên thường được khuyến nghị hoặc bắt buộc phải kiểm kê khí nhà kính để đảm bảo tuân thủ quy định và phát triển bền vững. Cụ thể, doanh nghiệp hoạt động trong 6 lĩnh vực:
Ngành công nghiệp nặng: như sản xuất thép, xi măng, hóa chất, điện tử, nơi phát sinh lượng khí thải lớn trong quá trình sản xuất và vận hành máy móc. Đặc điểm của các doanh nghiệp này là các hoạt động tiêu thụ năng lượng cao, ít khả năng giảm thiểu phát thải trong ngắn hạn nếu không tổ chức kiểm kê định kỳ.

  • Lĩnh vực năng lượng: các nhà máy điện, đặc biệt sử dụng nguồn nhiên liệu hóa thạch như than, dầu, khí đốt. Việc kiểm kê khí nhà kính giúp xác định lượng khí phát thải từ hoạt động phát điện và xây dựng chiến lược giảm thiểu phù hợp, chuyển sang năng lượng tái tạo.
  • Ngành vận tải: vận tải hàng hóa, hành khách bằng các phương tiện lớn hoặc nhiều phương tiện cá nhân, có khả năng gây ra lượng khí thải đáng kể. Quản lý và kiểm kê khí giúp tối ưu hóa hoạt động vận hành và giảm thiểu tác động môi trường.
  • Ngành xây dựng và bất động sản: các dự án phát triển khu đô thị, tòa nhà cao tầng, công trình hạ tầng xây dựng đều cần theo dõi lượng khí phát thải trong quá trình thi công và vận hành để thể hiện trách nhiệm cộng đồng.
  • Lĩnh vực nông nghiệp và chế biến thực phẩm: các hoạt động nông nghiệp quy mô lớn, chăn nuôi và chế biến, cũng đóng góp phần không nhỏ vào lượng khí thải tổng thể. Do đó, doanh nghiệp trong ngành này cũng nên thực hiện kiểm kê khí nhà kính để minh bạch về tác động môi trường.
  • Lĩnh vực quản lý chất thải: các nhà máy xử lý rác thải, nhà máy khí sinh học hay các hệ thống phân loại rác, tái chế nhằm giảm lượng khí phát thải từ hoạt động xử lý rác thải đều cần thực hiện kiểm kê khí.

Lợi ích khi doanh nghiệp thực hiện kiểm kê khí nhà kính

  • Thực hiện kiểm kê khí nhà kính mang lại nhiều lợi ích vượt xa việc đáp ứng yêu cầu pháp lý:
    Cơ sở để phát triển chiến lược giảm phát thải và tối ưu hóa hoạt động: Doanh nghiệp có dữ liệu chính xác để xây dựng chiến lược giảm phát thải phù hợp; từ đó tối ưu hóa sản xuất, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng và vật tư.
  • Nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh: Tăng uy tín với đối tác, khách hàng và cộng đồng, mở rộng thị trường và tăng khả năng cạnh tranh toàn cầu.
  • Cơ hội tài chính và chứng nhận quốc tế: Dễ dàng đạt được tín nhiệm của các tổ chức chứng nhận quốc tế, mở ra cơ hội tham gia dự án xanh và nhận hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế/chương trình tài trợ phát triển bền vững.
  • Chủ động quản lý rủi ro và tuân thủ pháp lý: Doanh nghiệp chủ động trong việc đối phó với rủi ro pháp lý, tránh các dạng xử phạt hoặc thiệt hại danh tiếng do không tuân thủ quy định bảo vệ môi trường.
  • Xây dựng chiến lược dài hạn và quản lý rủi ro khí hậu: Tọa điều kiện cho doanh nghiệp xây dựng chiến lược về phát triển bền vững, nâng cao khả năng quản lý rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu và hướng tới mục tiêu giảm phát thải toàn cầu.

Kết luận
Kiểm kê khí nhà kính không chỉ đơn thuần là hoạt động đo lường lượng khí thải, mà còn là bước nền tảng để doanh nghiệp thể hiện trách nhiệm với môi trường, tuân thủ quy định pháp luật và nâng cao uy tín cạnh tranh. Các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực có tác động môi trường lớn cần có nhận thức rõ ràng về lợi ích vượt trội mà quy trình kiểm kê mang lại, từ giảm chi phí vận hành, mở rộng thị trường đến góp phần vào nỗ lực toàn cầu trong hạn chế biến đổi khí hậu. Hãy bắt đầu hành trình kiểm kê khí nhà kính để hướng tới phát triển bền vững và thành công lâu dài.

Đăng ký tư vấn ngay

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí về ISO 9001

Bài viết liên quan

CBAM – Cơ chế điều chỉnh biên giới Carbon cho doanh nghiệp xuất khẩu vào EU

Với mục tiêu trở thành lục địa trung hòa khí carbon vào năm 2050, các chính sách mới về điều chỉnh carbon và thúc đẩy phát triển bền vững tại thị trường EU ngày càng nghiêm ngặt. Tuy nhiên, vấn đề “chuyển dịch carbon” (carbon leakage) tác động nghiêm trọng đến mục tiêu trung hòa khí hậu của EU và toàn cầu. CBAM là cơ chế thiết yếu để đảm bảo công bằng trong thương mại quốc tế giữa các nhà sản xuất trong và ngoài EU, đồng thời khuyến khích các quốc gia khác nâng cao tiêu chuẩn môi trường. 

CBAM là gì?

CBAM (Carbon Border Adjustment Mechanism) là cơ chế điều chỉnh biên giới Carbon, ban hành bởi Liên minh Châu Âu (EU). CBAM hướng tới các mặt hàng nhập khẩu vào EU dựa trên lượng khí nhà kính phát thải trong quá trình sản xuất của hàng hóa. CBAM chính thức được đề xuất vào 7/2021, áp dụng thử nghiệm vào năm 2023 và đến năm 2026 thực thi CBAM chính thức được áp dụng. CBAM là một trụ cột quan trọng trong Gói Chính sách Fit for 55 của EU. Gói chính sách này nhằm hỗ trợ EU đạt được mục tiêu giảm 55% lượng khí thải nhà kính vào năm 2030 (so với mức năm 1990) và tiến tới trung hòa carbon vào năm 2050

Auto DraftCBAM: Cơ chế điều chỉnh biên giới Carbon

CBAM nhằm mục tiêu gì?

Mục tiêu chính của CBAM  nhằm ngăn ngừa hiện tượng “chuyển dịch carbon” (carbon leakage). Hiện tượng này xảy ra khi các doanh nghiệp chuyển hoạt động sản xuất carbon cường độ cao ra nước ngoài, đến các quốc gia có chính sách khí hậu lỏng lẻo hơn EU, hoặc khi các sản phẩm của EU bị thay thế bởi hàng nhập khẩu có cường độ carbon cao hơn. Hiện tượng này làm suy yếu hiệu quả của các chính sách giảm phát thải của EU và dẫn đến sự gia tăng lượng phát thải toàn cầu. 

Đồng thời, CBAM nhằm duy trì hiệu quả và bảo vệ Hệ thống Giao dịch Phát thải của Liên minh Châu Âu (EU ETS). Các nhà sản xuất trong EU phải tuân thủ EU ETS và chịu chi phí phát thải carbon cao. Do đó, hàng hóa nhập khẩu cần chịu chi phí carbon tương đương để đảm bảo tính công bằng với các doanh nghiệp trong EU, vốn đã chịu áp lực từ các quy định khí thải khắt khe.

Auto DraftMục tiêu của CBAM EU

Phạm vi áp dụng CBAM trong giai đoạn đầu

Chính sách CBAM không chỉ giới hạn trong một phạm vi nhỏ mà mở rộng ra nhiều mặt hàng, lĩnh vực khác nhau, tạo ra một hệ sinh thái điều chỉnh toàn diện, đồng bộ nhằm thúc đẩy chuỗi cung ứng xanh, sạch và bền vững. Nhóm doanh nghiệp trong phạm vi CBAM bao gồm: 

  • Doanh nghiệp nhập khẩu: đối tượng chịu trách nhiệm pháp lý trực tiếp với EU, là các nhà nhập khẩu (hoặc đại diện hải quan gián tiếp) có trụ sở tại EU.
  • Doanh nghiệp xuất khẩu: các doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa sang EU thuộc phạm vi CBAM, đặc biệt là doanh nghiệp SME tại quốc gia thứ ba phải chịu trách nhiệm gián tiếp thông qua chuỗi cung ứng.

Trong giai đoạn đầu, 6 nhóm hàng với mã HS cụ thể theo yêu cầu EU có mức độ phát thải carbon cao và có nguy cơ rò rỉ carbon lớn chịu ảnh hưởng bởi CBAM, cụ thể:

  • Sắt và thép
  • Xi măng
  • Nhôm
  • Phân bón
  • Điện
  • Hydro

Bạn chưa biết mã HS của mình có thuộc diện phải báo cáo CBAM? Liên hệ ngay với STI Việt Nam để được tra cứu miễn phí.

CBAM tác động đến doanh nghiệp Việt Nam như thế nào?

Doanh nghiệp nhập khẩu EU hàng sẽ phải khai báo phát thải và trả chi phí CBAM dựa trên mức phát thải đó. Vì vậy, dù không trực tiếp nộp phí CBAM, nhưng doanh nghiệp Việt chịu tác động mạnh mẽ thông qua:

1. Yêu cầu dữ liệu phát thải sản phẩm từ khách hàng EU

Các nhà nhập khẩu (khách hàng EU) là đối tượng trực tiếp phải khai báo CBAM, họ bắt buộc phải có dữ liệu về phát thải theo từng sản phẩm mà họ nhập khẩu từ Việt Nam (bao gồm phát thải trực tiếp và gián tiếp) để tính toán chi phí. Do đó, các yêu cầu ngày càng khắt khe và chi tiết từ khách hàng về việc minh bạch hóa, tính toán, giám sát và báo cáo chính xác dữ liệu phát thải carbon của sản phẩm theo chuẩn EU. Việc không cung cấp hoặc cung cấp dữ liệu không chính xác có thể khiến khách hàng EU gặp khó khăn trong việc tuân thủ CBAM. Đây là thách thức lớn nhất vì hầu hết doanh nghiệp Việt Nam chưa có hệ thống đo lường và kiểm kê phát thải ở cấp sản phẩm.

2. Điều chỉnh giá, điều khoản hợp đồng để bù chi phí CBAM

Chi phí cho chứng chỉ CBAM là chi phí tăng thêm cho nhà nhập khẩu EU. Do đó, doanh nghiệp nhập khẩu sẽ đàm phán lại với các nhà cung cấp Việt Nam để chia sẻ gánh nặng chi phí này  bằng cách:

  • Đàm phán về giá mua: Khách hàng EU yêu cầu giảm giá sản phẩm tương đương với chi phí CBAM phải nộp để bù phần chi phí CBAM. 
  • Thay đổi điều khoản hợp đồng: Đưa các điều khoản ràng buộc về mức phát thải carbon của sản phẩm hoặc yêu cầu chứng nhận “xanh” hơn hoặc ưu tiên doanh nghiệp có mức phát thải carbon thấp hơn tại các quốc gia khác. Điều này khiến giá bán của doanh nghiệp Việt Nam bị đè nén.

Auto DraftDoanh nghiệp Việt chịu tác động lớn từ CBAM

Vì sao doanh nghiệp xuất khẩu Việt cần quan tâm ngay từ bây giờ?

1. Rủi ro mất đơn hàng và bị thay thế nhà cung cấp

EU ngày càng siết chặt tiêu chuẩn phát thải và yêu cầu minh bạch dữ liệu carbon theo CBAM. Từ 2026 trở đi, EU sẽ bắt đầu thu phí CBAM, làm tăng chi phí nhập khẩu, chuỗi cung ứng EU ưu tiên các nhà cung cấp với mức phát thải carbon thấp, buộc doanh nghiệp phải chứng minh mức phát thải của hàng hóa nhập khẩu. Việc không đáp ứng kịp, khách hàng EU sẽ chuyển đơn hàng sang các nhà cung cấp đã chuẩn bị tốt hơn, đặc biệt là các nước đối thủ như Thái Lan, Malaysia, Trung Quốc….Một khi thị trường đã chọn nhà cung cấp mới đạt chuẩn, cơ hội quay lại cho doanh nghiệp Việt sẽ rất khó khăn vì EU ưu tiên sự ổn định và tuân thủ dài hạn.

CBAMSME Việt đối mặt với rủi ro mất thị phần do CBAM

2. Cơ hội nâng cấp năng lực “xanh” và duy trì thị trường EU nếu chuẩn bị sớm

Việc chuẩn bị sớm cho CBAM không chỉ là tuân thủ quy định mà là bước đi “chiến lược” tạo  cơ hội nâng cao khả năng cạnh tranh và xu hướng “xanh hóa” toàn cầu:

  • Nâng cấp năng lực “xanh”: Việc đo lường phát thải buộc doanh nghiệp Việt phải rà soát lại toàn bộ quy trình sản xuất. Quá trình này giúp xác định các điểm lãng phí năng lượng, từ đó thúc đẩy đầu tư vào công nghệ hiệu suất cao và năng lượng tái tạo. Điều này không chỉ giảm phát thải mà còn giảm chi phí vận hành về lâu dài.
  • Nâng cao hình ảnh thương hiệu thân thiện môi trường: Việc tuân thủ và thể hiện trách nhiệm xã hội giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh “xanh”,  tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng thị trường tiêu thụ và tăng giá trị thương hiệu trong cộng đồng quốc tế.
  • Khuyến khích đổi mới sáng tạo trong công nghệ: Yêu cầu giảm phát thải của CBAM thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ mới và các sáng kiến sáng tạo để tối ưu hóa năng lượng, tiết kiệm nguyên liệu và nâng cao chất lượng sản phẩm. Điều này giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm sạch có khả năng cạnh tranh tốt hơn, hướng tới phát triển bền vững lâu dài.
  • Xây dựng lợi thế cạnh tranh “xanh”: được EU ưu tiên trong ký hợp đồng dài hạn và hưởng mức giá tốt hơn do sản phẩm có “carbon footprint” thấp.
  • Duy trì và mở rộng thị trường EU: Khi đã thiết lập được hệ thống đo lường và báo cáo carbon chuẩn quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam sẽ trở thành nhà cung cấp ưu tiên. Điều này không chỉ củng cố vị thế ở EU mà còn giúp mở rộng sang các thị trường khác (như Mỹ, Canada) vốn đang có xu hướng áp dụng các cơ chế tương tự.

Auto DraftCơ hội “xanh” cho doanh nghiệp Việt khi chuẩn bị CBAM từ sớm

Kết luận

CBAM đóng vai trò trung tâm trong chiến lược của EU về giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững toàn cầu. Chính sách này không chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp tại EU mà còn mở ra nhiều cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp quốc tế, đặc biệt là doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Nắm bắt cơ hội và chuẩn bị tốt cho CBAM sẽ giúp doanh nghiệp thích nghi và tận dụng lợi thế cạnh tranh trong một môi trường toàn cầu ngày càng xanh hóa.

Đăng ký tư vấn ngay

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí về ISO 9001

Bài viết liên quan

Giảm phát thải KNK – Xây dựng chiến lược hướng tới phát triển bền vững

Thế giới đang đối mặt với thách thức lớn về biến đổi khí hậu. Cam kết phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 của Việt Nam chuyển thách thức thành mệnh lệnh hành động, đặc biệt đối với các lĩnh vực phát thải lớn. Do đó, giảm phát thải khí nhà kính (KNK) không còn là một lựa chọn “xanh” mà đã trở thành một yêu cầu bắt buộc. Việc xây dựng một lộ trình giảm phát thải KNK rõ ràng, khoa học không chỉ là tuân thủ pháp luật, mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, nâng cao hiệu suất và vững bước trên con đường phát triển bền vững.  

Khí nhà kính là gì? Giảm phát thải khí nhà kính là gì? 

Khí nhà kính là các loại khí trong khí quyển cả tự nhiên và nhân tạo như: CO2, CH4, N2O, NF3,…,hấp thụ và phát ra bức xạ nhiệt làm Trái Đất nóng lên. Trong đó, phát thải khí nhà kính là hoạt động giải phóng khí nhà kính vào khí quyển, có thể từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch, hoạt động sản xuất, công nghiệp, khai thác hoặc từ việc sử dụng năng lượng như điện, nhiệt. Nồng độ khí nhà kính tăng cao là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu. 

Giảm phát thải khí nhà kính hướng đến sử dụng hiệu quả tài nguyên, đưa ra các biện pháp và chiến lược nhằm giảm bớt lượng khí nhà kính được thải ra bầu khí quyển trong quá trình sản xuất, tiêu dùng và sinh hoạt hàng ngày. Quá trình này không chỉ giúp giảm áp lực lên môi trường mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, hướng tới tương lai bền vững cho hành tinh và con người. 

Tầm quan trọng trong việc xây dựng chiến lược giảm phát thải khí nhà kính

Xây dựng chiến lược giảm phát thải khí nhà kính không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc và là cơ hội chiến lược để doanh nghiệp Việt Nam phát triển. Doanh nghiệp chủ động trong việc đáp ứng các quy định quốc gia như Luật Bảo vệ Môi trường và Nghị định 06/2022/NĐ-CP về kiểm kê KNK, đồng thời giảm thiểu sự can thiệp từ cơ quan quản lý và chuẩn bị cho các chính sách môi trường ngày càng chặt chẽ trong tương lai. Xây dựng lộ trình giảm phát thải là sự chuẩn bị chiến lược để tận dụng cơ hội từ thị trường carbon nội địa đang hình thành theo Nghị định 119/2025/NĐ-CP. Doanh nghiệp thực hiện giảm phát thải hiệu quả hơn mức định mức do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành sẽ có hạn ngạch dư thừa để bán trên sàn giao dịch tín chỉ carbon, tạo ra nguồn thu bổ sung và tài trợ cho các hoạt động giảm phát thải tiếp theo. 

Doanh nghiệp nào cần xây dựng lộ trình giảm phát thải khí nhà kính?

Việc xây dựng lộ trình giảm phát thải khí nhà kính đang trở thành yêu cầu bắt buộc và xu hướng phát triển bền vững đối với nhiều doanh nghiệp. Cụ thể:

  • Các doanh nghiệp thuộc danh mục bắt buộc kiểm kê khí nhà kính:
  • Doanh nghiệp có mức phát thải khí nhà kính hàng năm từ 3.000 tấn CO2 tương đương trở lên hoặc tiêu thụ năng lượng từ 1.000 tấn dầu quy đổi/năm trở lên thuộc một số lĩnh vực nhất định như năng lượng, công nghiệp sản xuất vật liệu, xây dựng, giao thông vận tải, nông nghiệp…
  • Các doanh nghiệp thuộc nhóm phát thải lớn theo ngành: Các ngành có tỷ trọng phát thải cao và tiềm năng giảm phát thải lớn như:
  • Ngành Năng lượng (chuyển đổi sang năng lượng tái tạo).
  • Công nghiệp nặng và Sản xuất (thép, xi măng, hóa chất, nhựa, dệt may, v.v.).
  • Giao thông vận tải (chuyển đổi phương tiện, tối ưu hóa logistics).
  • Nông nghiệp và Chăn nuôi (áp dụng mô hình canh tác và chăn nuôi bền vững).
  • Các doanh nghiệp cần đáp ứng tiêu chuẩn “xanh” và hội nhập quốc tế:
  • Các doanh nghiệp có sản phẩm xuất khẩu, đặc biệt sang thị trường có cơ chế định giá carbon ( cơ chế CBAM) hoặc chịu yêu cầu về Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG) từ nhà đầu tư, đối tác, khách hàng.

Giảm phát thải khí nhà kính: Lợi ích cho doanh nghiệp phát triển bền vững

Xây dựng lộ trình giảm phát thải khí nhà kính là nền tảng cho phát triển bền vững, mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp:

  • Tối ưu hóa Quy trình: Quá trình kiểm kê và đánh giá phát thải giúp doanh nghiệp phát hiện các điểm lãng phí tài nguyên, rò rỉ nhiệt, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất tổng thể.
  • Nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu: Các hoạt động sản xuất “xanh” giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tích cực, thu hút khách hàng và nâng cao lòng trung thành của họ.
  • Thu hút đầu tư và tiếp cận vốn: Các nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến các doanh nghiệp có cam kết về môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Giảm phát thải giúp doanh nghiệp thu hút vốn và tiếp cận các nguồn tài chính xanh.
  • Tuân thủ quy định pháp luật: Giảm phát thải giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định ngày càng chặt chẽ về môi trường, tránh được các rủi ro pháp lý trong tương lai và tham gia vào thị trường tín chỉ carbon.
  • Thúc đẩy đổi mới và hiệu quả hoạt động: Quá trình giảm phát thải thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới công nghệ, cải thiện quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể.
  • Tăng sức hút và giữ chân nhân tài: Nhiều lao động ưu tú muốn làm việc cho các công ty có trách nhiệm với xã hội và môi trường. Một chiến lược phát triển bền vững có thể giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân nhân tài tốt hơn.
  • Mở ra cơ hội thị trường mới: Doanh nghiệp có thể phát triển các sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh mới dựa trên nền tảng bền vững, từ đó mở ra các cơ hội thị trường tiềm năng. 

Kết luận
Triển khai chiến lược giảm phát thải khí nhà kính là nhiệm vụ chiến lược đối với doanh nghiệp Việt Nam, vừa là yêu cầu bắt buộc về mặt pháp lý, vừa là cơ hội để chuyển đổi mô hình kinh doanh và đạt lợi thế cạnh tranh bền vững. Bắt đầu xây dựng lộ trình giảm phát thải KNK ngay hôm nay chính là sự chuẩn bị tốt nhất cho tương lai cạnh tranh, xanh và bền vững của doanh nghiệp.

Đăng ký tư vấn ngay

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí về ISO 9001

Bài viết liên quan

Lập báo cáo ESG – Tối ưu hình ảnh doanh nghiệp và đáp ứng yêu cầu nhà đầu tư

Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng chú trọng đến trách nhiệm xã hội, môi trường và quản trị doanh nghiệp, các doanh nghiệp không còn chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn phải xây dựng các chiến lược phát triển bền vững. Lập báo cáo ESG đã trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình này. Thông qua việc thể hiện các hoạt động và cam kết về môi trường, xã hội cùng trách nhiệm doanh nghiệp, các tổ chức không chỉ nâng cao uy tín mà còn mở ra cơ hội hợp tác quốc tế, tiếp cận các nguồn vốn xanh, vốn bền vững.

ESG là gì? Báo cáo ESG là gì? 

ESG là bộ ba tiêu chuẩn phi tài chính quan trọng, bao gồm môi trường  (Environmental), xã hội (Social), và quản trị (Governance). Khái niệm về ESG có nguồn gốc gắn liền với sự hình thành của khái niệm phát triển bền vững, được Ủy ban Brundtland của Liên Hợp Quốc đưa ra lần đầu tiên vào năm 1987 để đánh giá mức độ phát triển bền vững và trách nhiệm của một doanh nghiệp đối với cộng đồng và hành tinh. Cụ thể, yếu tố Môi trường tập trung vào cách công ty quản lý năng lượng, chất thải và phát thải khí nhà kính; yếu tố Xã hội đánh giá mối quan hệ với nhân viên, khách hàng và cộng đồng (như điều kiện làm việc, bình đẳng); còn yếu tố Quản trị xem xét tính minh bạch, đạo đức kinh doanh và cơ cấu lãnh đạo.

Báo cáo ESG là tài liệu chính thức mà doanh nghiệp công bố để công khai hiệu suất và cam kết của mình theo ba tiêu chí trên. Báo cáo này không chỉ là công cụ để tăng cường tính minh bạch và quản lý rủi ro, mà còn đóng vai trò then chốt trong việc thu hút vốn đầu tư và xây dựng uy tín thương hiệu, bởi các nhà đầu tư và bên liên quan ngày càng quan tâm đến các yếu tố phát triển bền vững trước khi đưa ra quyết định.

Vì sao doanh nghiệp phải thực hiện báo cáo ESG?

Hiện nay, các doanh nghiệp và ngành công nghiệp đang chịu áp lực ngày càng lớn từ cộng đồng, chính phủ và tổ chức quốc tế nhằm nâng cao trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường. Xu hướng toàn cầu về phát triển bền vững không ngừng tăng trưởng, được củng cố bởi các khuôn khổ quốc tế như FSC, RSPO, và các tiêu chuẩn quản lý bền vững khác. Quan trọng hơn, các nhà đầu tư ngày càng coi trọng các yếu tố ESG (môi trường, xã hội, quản trị) trong quyết định rót vốn, xem đây là công cụ để giảm thiểu rủi ro phi tài chính và thúc đẩy lợi nhuận bền vững.

Doanh nghiệp cần lập báo cáo ESG để thể hiện trách nhiệm giải trình trước những yêu cầu này. Báo cáo này là công cụ nội bộ cần thiết để kiểm soát, giám sát hiệu suất của doanh nghiệp đối với môi trường và xã hội. Nó buộc Ban lãnh đạo phải tự đánh giá các tác động của mình lên hệ sinh thái và cộng đồng, từ đó nhận diện và quản lý các rủi ro hoạt động, rủi ro pháp lý và rủi ro danh tiếng tiềm ẩn. Trong bối cảnh nhận thức về biến đổi khí hậu, khai thác tài nguyên thiếu bền vững, và các vấn đề xã hội như quyền lao động ngày càng gay gắt, Báo cáo ESG là cơ sở để doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược và hành động một cách có trách nhiệm, đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh không tạo ra các tác động tiêu cực và có thể đáp ứng những kỳ vọng ngày càng khắt khe của các bên liên quan trên toàn cầu.

Doanh nghiệp nào cần lập báo cáo ESG?

Việc lập báo cáo ESG đang trở thành yêu cầu bắt buộc hoặc tất yếu đối với hầu hết các doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh hiện đại, tập trung vào ba nhóm chính:

  • Nhóm bị ràng buộc pháp lý:
  • Công ty Niêm yết/Đại chúng: Phải công bố thông tin phát triển bền vững (bao gồm các yếu tố ESG) trong Báo cáo thường niên theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
  • Doanh nghiệp Phát thải lớn: Các cơ sở thuộc danh mục phải kiểm kê và báo cáo khí nhà kính theo quy định của Chính phủ.
  • Nhóm chịu áp lực thị trường quốc tế:
  • Doanh nghiệp Xuất khẩu/Chuỗi cung ứng toàn cầu: Buộc phải lập báo cáo ESG để đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt từ các thị trường và đối tác nước ngoài (ví dụ: EU, Mỹ), nếu không sẽ đối mặt với rào cản thương mại hoặc bị loại khỏi chuỗi cung ứng.
  • Doanh nghiệp cần thu hút vốn xanh: Cần có báo cáo ESG minh bạch theo chuẩn mực quốc tế (GRI, SASB) để thu hút các quỹ đầu tư ESG lớn và nguồn vốn ưu đãi.
  •  Nhóm tự nguyện để tạo Lợi thế chiến lược:
  • Tập đoàn Lớn và Tiên phong: Tự nguyện lập báo cáo để khẳng định vị thế, quản lý rủi ro và nâng cao hình ảnh thương hiệu.
  • Doanh nghiệp Mọi Quy mô: Chủ động áp dụng để cải thiện hiệu quả hoạt động, giảm chi phí, và xây dựng niềm tin lâu dài với khách hàng và nhân viên.

Lợi ích của doanh nghiệp khi thực hiện báo cáo ESG

Việc lập Báo cáo ESG không chỉ là tuân thủ mà còn là một chiến lược kinh doanh mang lại nhiều lợi ích rõ rệt, thúc đẩy sự bền vững và tăng trưởng dài hạn:

  • Thu hút vốn đầu tư bền vững: 

Các quỹ đầu tư lớn và tổ chức tài chính quốc tế ngày càng ưu tiên rót vốn vào các công ty có điểm ESG cao. Báo cáo giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn xanh và tăng khả năng thu hút nhà đầu tư có trách nhiệm.

  • Giảm thiểu rủi ro vận hành và danh tiếng:

Báo cáo giúp doanh nghiệp xác định sớm các rủi ro tiềm ẩn về môi trường (như ô nhiễm, khan hiếm nước) và xã hội (như tranh chấp lao động, vi phạm đạo đức), từ đó có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

  • Nâng cao uy tín và lòng tin khách hàng:

Sự minh bạch trong báo cáo ESG xây dựng niềm tin với khách hàng và đối tác, đặc biệt khi người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm và thương hiệu có trách nhiệm xã hội.

  • Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả tài nguyên:

Quá trình thu thập dữ liệu ESG thường dẫn đến việc nhận diện các cơ hội để tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, từ đó giảm chi phí vận hành.

  • Cải thiện khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu:

Báo cáo ESG theo chuẩn mực quốc tế là “tấm vé thông hành” giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của các đối tác nước ngoài và tránh các rào cản thương mại mới (như thuế Carbon) tại các thị trường khó tính.

  • Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo:

Áp lực tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và xã hội thường buộc doanh nghiệp phải phát triển các sản phẩm, quy trình và mô hình kinh doanh mới thân thiện hơn với môi trường và hiệu quả hơn về mặt tài nguyên.

  • Củng cố quản trị doanh nghiệp:

Báo cáo giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của Ban lãnh đạo và Hội đồng Quản trị, tạo nền tảng quản lý vững chắc, tuân thủ pháp luật và đạo đức kinh doanh.

Kết luận

ESG không chỉ là một bộ tiêu chuẩn nhất thời, mà là bộ khung chiến lược toàn diện để đo lường mức độ phát triển bền vững và trách nhiệm của doanh nghiệp. Lập báo cáo ESG là một bước quan trọng giúp doanh nghiệp thể hiện trách nhiệm xã hội, hướng tới phát triển bền vững, qua đó nâng cao uy tín và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Đăng ký tư vấn ngay

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí về ISO 9001

Bài viết liên quan

Xây dựng lộ trình trung hòa carbon – Từ mục tiêu đến hành động thực tế 

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, trung hòa carbon đã trở thành mục tiêu quan trọng của nhiều quốc gia và doanh nghiệp trên toàn cầu. Đây không chỉ là một xu hướng tất yếu mà còn là chiến lược phát triển bền vững giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, nâng cao uy tín và thu hút vốn đầu tư xanh. Vậy “trung hòa carbon” là gì, vì sao cần xây dựng lộ trình này và làm thế nào để biến mục tiêu thành hành động thực tế?

Trung hòa carbon là gì? 

Trung hòa Carbon

Trung hòa Carbon (Carbon Neutral)

Trung hòa carbon (Carbon Neutrality) được hiểu là trạng thái cân bằng giữa lượng khí CO₂ phát thải và lượng CO₂ được loại bỏ khỏi khí quyển thông qua các hoạt động như trồng rừng, sử dụng năng lượng tái tạo hay mua tín chỉ carbon. Khái niệm này ra đời từ năm 2006 và nhanh chóng trở thành một tiêu chuẩn toàn cầu trong chiến lược phát triển xanh. Tuy nhiên, để đạt được trạng thái này, doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc “bù đắp” khí thải mà cần ưu tiên giảm phát thải tại nguồn một cách thực chất.

Tầm quan trọng trong việc xây dựng lộ trình trung hòa carbon

Cuộc khủng hoảng khí hậu, bắt nguồn từ Cách mạng Công nghiệp và do lượng khí thải carbon của con người gây ra, đang đe dọa hệ sinh thái, đa dạng sinh học và sự ổn định của hành tinh. Theo Báo cáo IPCC (2023), lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu cần giảm 43% vào năm 2030 để hạn chế nhiệt độ tăng dưới 1,5°C — mục tiêu được coi là ranh giới an toàn cho Trái Đất.

Trung hòa Carbon

Tầm quan trọng của lộ trình carbon 

Cam kết trung hòa carbon không chỉ góp phần vào nỗ lực toàn cầu chống biến đổi khí hậu, mà còn mang lại lợi ích xã hội rõ rệt. Việc giảm phát thải giúp cải thiện chất lượng không khí, giảm bệnh hô hấp và nâng cao sức khỏe cộng đồng, đặc biệt ở đô thị – nơi ô nhiễm không khí gây ra khoảng 7 triệu ca tử vong mỗi năm (theo WHO).

Trung hòa carbon vì thế không chỉ là một mục tiêu môi trường, mà là bước đi thiết yếu hướng tới tương lai xanh, khỏe mạnh và bền vững cho tất cả chúng ta. 

Từ cam kết đến hành động: Giải pháp hiện thực hóa trung hòa carbon

Để hiện thực hóa mục tiêu trung hòa carbon, doanh nghiệp có thể tiếp cận theo bốn hướng chính. Thứ nhất là giảm phát thải khí nhà kính bằng cách chuyển sang năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu suất năng lượng và tối ưu quy trình sản xuất. Google là ví dụ điển hình khi đã đạt trung hòa carbon từ năm 2007, vận hành 100% bằng năng lượng gió và mặt trời. Air France cũng đặt mục tiêu giảm 30% khí thải vào năm 2030 thông qua đội bay tiết kiệm nhiên liệu và sử dụng nhiên liệu hàng không bền vững. 

Thứ hai là tăng khả năng hấp thụ carbon thông qua bảo tồn và mở rộng các bể chứa tự nhiên như rừng, đất và đại dương. Theo báo cáo IPCC AR6, các bể hấp thụ này có thể lưu trữ tới 56% lượng CO₂ thải ra mỗi năm. Tập đoàn Total Energies đã đầu tư 100 triệu USD vào các dự án bảo vệ rừng ở Mỹ nhằm tăng khả năng lưu trữ carbon. 

Trung hòa Carbon

Google là ví dụ điển hình khi đạt trung hòa carbon từ 2007

Thứ ba là sử dụng cơ chế bù đắp carbon (carbon offset) thông qua việc mua tín chỉ từ các dự án trồng rừng hoặc công nghệ thu giữ CO₂ như DAC và BECCS. Microsoft là doanh nghiệp tiên phong khi cam kết trở thành công ty “âm carbon” vào năm 2030, nghĩa là loại bỏ nhiều khí thải hơn lượng phát ra. 

Cuối cùng, doanh nghiệp có thể thúc đẩy các đối tác công – tư nhằm huy động nguồn lực xã hội cho các dự án giảm phát thải, như mô hình Quỹ CP4D do UNDP khởi xướng.

Doanh nghiệp nào nên áp dụng lộ trình trung hòa carbon?

Lộ trình Trung hòa Carbon không chỉ là xu hướng toàn cầu mà còn là yếu tố sống còn đối với bất kỳ doanh nghiệp nào muốn duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế xanh. Dựa trên các tiêu chí về pháp lý, ngành nghề phát thải và áp lực thị trường, có bốn nhóm doanh nghiệp nên ưu tiên triển khai lộ trình này:

Trung hòa Carbon

Các doanh nghiệp nên áp dụng lộ trình trung hòa carbon

  1. Nhóm bị chi phối bởi pháp lý nội địa – Doanh nghiệp phát thải lớn
    Đây là các cơ sở thuộc danh mục phải kiểm kê khí nhà kính theo Quyết định 01/2022/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ.
    Bao gồm các ngành: công nghiệp, năng lượng, xây dựng, giao thông vận tải và tài nguyên môi trường – những lĩnh vực có mức phát thải cao và chịu sự giám sát chặt chẽ từ cơ quan quản lý. Việc chậm trễ hành động có thể dẫn đến rủi ro pháp lý và chi phí tuân thủ tăng cao, đặc biệt khi Việt Nam đang thúc đẩy cơ chế định giá carbon.
  2. Nhóm chịu áp lực tuân thủ quốc tế – Doanh nghiệp xuất khẩu
    Các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu sang EU, đặc biệt trong các ngành như thép, xi măng, nhôm, phân bón, điện và hydro, đang chịu ảnh hưởng trực tiếp từ Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM). Nếu không có kế hoạch giảm phát thải rõ ràng, hàng hóa có thể bị áp thuế carbon cao, mất lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  3. Nhóm tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu – Giảm phát thải Scope 3
    Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang là nhà cung ứng cho các tập đoàn đa quốc gia đã cam kết trung hòa carbon như Apple, Nike hay Samsung. Do đó, họ phải tuân thủ các yêu cầu giảm Scope 3 (phát thải gián tiếp trong chuỗi cung ứng). Đặc biệt, các ngành dệt may, điện tử, sản xuất linh kiện sẽ phải chứng minh nỗ lực giảm phát thải để duy trì hợp đồng và hình ảnh thương hiệu trong chuỗi toàn cầu.
  4. Nhóm định hướng vốn xanh và ESG – Công ty niêm yết
    Các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán, hoặc các dự án có nhu cầu huy động vốn từ trái phiếu xanh và các quỹ đầu tư có trách nhiệm (PRI), cần xây dựng lộ trình trung hòa carbon để nâng cao điểm ESG. Điều này không chỉ giúp thu hút vốn đầu tư ưu đãi, mà còn củng cố niềm tin của cổ đông và người tiêu dùng vào cam kết phát triển bền vững.

Lợi ích khi áp dụng lộ trình trung hòa carbon

Việc xây dựng lộ trình Trung hòa Carbon không chỉ là trách nhiệm môi trường mà còn là quyết định chiến lược cho mọi doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế xanh đang định hình. Một lộ trình bài bản giúp doanh nghiệp giảm rủi ro, tối ưu chi phí và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững — từ tác động trực tiếp lên hệ sinh thái đến giá trị thương hiệu, vốn đầu tư và sự gắn kết nội bộ. Dưới đây là các lợi ích cụ thể doanh nghiệp sẽ đạt được khi triển khai lộ trình trung hòa Carbon:

  • Giảm thiểu tác động lên môi trường — cắt giảm phát thải khí nhà kính, bảo tồn rừng và bể chứa carbon, góp phần làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu và giảm rủi ro thiên tai.
  • Cải thiện sức khỏe cộng đồng — giảm ô nhiễm không khí dẫn đến ít bệnh hô hấp, tim mạch và giảm chi phí y tế.
  • Tiết kiệm chi phí vận hành — tối ưu năng lượng, giảm tiêu hao nguyên vật liệu và chi phí dài hạn thông qua hiệu quả vận hành.
  • Giảm rủi ro pháp lý và rủi ro chuỗi cung ứng — đáp ứng sớm quy định về carbon (ví dụ thuế carbon, CBAM) và yêu cầu của đối tác quốc tế.
  • Tiếp cận vốn xanh và ưu đãi tài chính — dễ huy động vốn qua trái phiếu xanh, vay ưu đãi và thu hút nhà đầu tư ESG.
  • Nâng cao uy tín thương hiệu và vị thế cạnh tranh — chứng nhận xanh/Carbon Neutral tăng niềm tin khách hàng, đối tác và mở rộng thị trường.
  • Kích thích đổi mới và mở thị trường mới — thúc đẩy phát triển sản phẩm/dịch vụ thân thiện môi trường và các giải pháp bền vững.
  • Gắn kết nhân sự và cộng đồng — tăng động lực nhân viên, cải thiện văn hóa doanh nghiệp và khẳng định trách nhiệm xã hội.

KẾT LUẬN

Xây dựng lộ trình Trung hòa Carbon không chỉ là trách nhiệm trước môi trường mà còn là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp giảm rủi ro, tối ưu chi phí và nâng cao uy tín trên thị trường; bằng cách bắt đầu từ kiểm kê phát thải, đặt mục tiêu rõ ràng, thực hiện các biện pháp giảm tại nguồn và chỉ bù đắp phần còn lại qua dự án được xác thực, doanh nghiệp vừa góp phần hạn chế biến đổi khí hậu vừa mở ra cơ hội tiếp cận vốn xanh và tăng sức cạnh tranh — hãy bắt đầu ngay hôm nay, từ những hành động cụ thể và đo lường được.

Đăng ký tư vấn ngay

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí về ISO 9001

Bài viết liên quan

Tính toán Dấu vết Carbon Sản phẩm (PCF) – Chìa khóa minh bạch hóa chuỗi cung ứng 

Trong bối cảnh kinh tế xanh và trung hòa carbon đang trở thành xu hướng toàn cầu, việc đo lường Dấu vết Carbon Sản phẩm (Product Carbon Footprint – PCF) ngày càng đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp. Không chỉ là công cụ giúp định lượng phát thải khí nhà kính trong suốt vòng đời sản phẩm, PCF còn là nền tảng để doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và khẳng định cam kết phát triển bền vững trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Dấu vết carbon sản phẩm là gì? 

Dấu vết Carbon Sản phẩm (PCF) là một thước đo định lượng tổng lượng khí nhà kính (GHG) trực tiếp và gián tiếp được phát thải trong toàn bộ vòng đời của một sản phẩm. Khác biệt với các phép đo lường môi trường khác, nó tập trung vào tiềm năng nóng lên toàn cầu (Global Warming Potential – GWP) và được sử dụng để đo lường, quản lý và truyền thông về phát thải GHG liên quan đến hàng hóa và dịch vụ. 

PCF

Dấu vết carbon sản phẩm

Phạm vi của PCF trải dài từ khâu khai thác nguyên liệu thô ban đầu, qua các giai đoạn vận chuyển, sản xuất, phân phối, sử dụng cho đến xử lý cuối đời. Đơn vị đo lường phổ biến được sử dụng là kilogram hoặc tấn CO2 tương đương (kg CO₂e hoặc tCO₂e trên mỗi đơn vị chức năng của sản phẩm.)

Tiêu chuẩn ISO 14067 là tham chiếu quốc tế được công nhận rộng rãi nhất cho việc thực hiện PCF. Tiêu chuẩn này được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn Đánh giá Vòng Đời Sản phẩm (Life Cycle Assessment – LCA) rộng hơn là ISO 14040 và ISO 14044, cung cấp một khuôn khổ chung cho việc tính toán. 

Tầm quan trọng của việc tính toán dấu vết carbon sản phẩm

Theo Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO), nồng độ CO₂ trong khí quyển năm 2024 đã đạt ngưỡng 425 phần triệu (ppm) – mức cao nhất kể từ khi con người bắt đầu đo đạc. Nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng thêm 1,45°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, và các hoạt động sản xuất – tiêu dùng chiếm gần 70% lượng phát thải này.

Giữa áp lực giảm phát thải toàn cầu, nhiều quốc gia đã đưa dấu vết carbon sản phẩm vào khung chính sách khí hậu và thương mại. Tại châu Âu, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) sẽ chính thức có hiệu lực từ năm 2026, buộc các doanh nghiệp xuất khẩu phải công bố lượng CO₂ phát sinh trong quá trình sản xuất. Ở Nhật Bản và Hàn Quốc, các chương trình dán nhãn carbon đã trở thành tiêu chí bắt buộc trong nhiều lĩnh vực hàng tiêu dùng và công nghiệp.

PCF

Theo Tổ chức Khí tượng thế giới (WMO) năm 2024

Không chỉ dừng ở yếu tố tuân thủ, việc tính toán PCF còn mở ra một cách tiếp cận mới trong quản lý phát thải. Theo McKinsey, hơn 90% lượng khí nhà kính của một doanh nghiệp đến từ chuỗi cung ứng và sản phẩm – những phần mà chỉ có thể đo lường chính xác thông qua PCF. Khi các tập đoàn lớn như Unilever, Apple hay Toyota yêu cầu nhà cung ứng minh bạch dữ liệu phát thải, việc không theo kịp xu hướng này đồng nghĩa với nguy cơ bị loại khỏi chuỗi giá trị toàn cầu.

Nhờ vậy, PCF không chỉ mang ý nghĩa môi trường mà còn phản ánh năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng của doanh nghiệp trong kỷ nguyên kinh tế carbon thấp – nơi tính minh bạch và trách nhiệm phát thải đang trở thành “ngôn ngữ chung” của thị trường quốc tế.

Doanh nghiệp nào nên áp dụng việc tính toán PCF 

Dấu chân carbon sản phẩm (PCF) mang lại lợi ích cho mọi doanh nghiệp, tuy nhiên nó đặc biệt cần thiết với những ngành có mức phát thải lớn hoặc tham gia chuỗi cung ứng quốc tế.

Các doanh nghiệp sản xuất – chế tạo như thép, xi măng, hóa chất, dệt may, điện tử hay ô tô là nhóm chịu phát thải cao từ nguyên vật liệu và năng lượng tiêu thụ (phạm vi 1 và 2), vì vậy việc áp dụng PCF giúp họ minh bạch hóa phát thải và đáp ứng yêu cầu của các tập đoàn toàn cầu.

Với nhóm hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) như thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm hay đồ gia dụng, PCF giúp kiểm soát phát thải từ khâu nguyên liệu và bao bì – những yếu tố ngày càng được người tiêu dùng quan tâm khi đánh giá tính bền vững của sản phẩm.

Doanh nghiệp xuất khẩu quốc tế, đặc biệt là những đơn vị bán hàng sang EU, Mỹ hay Nhật Bản, cần PCF để đáp ứng quy định biên giới carbon (như CBAM của EU) và các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.

Bên cạnh đó, ngành logistics và vận tải nên áp dụng PCF vì nguồn phát thải chủ yếu đến từ nhiên liệu vận hành; việc tính toán giúp tối ưu chi phí và giảm rủi ro pháp lý.

Cuối cùng, các doanh nghiệp năng lượng và tài nguyên như điện lực, dầu khí, khai khoáng cần xác định dấu chân carbon trên từng đơn vị sản phẩm (ví dụ: kWh điện, lít nhiên liệu) để phục vụ công bố ESG và giao dịch tín chỉ carbon.

Việc tính toán PCF có lợi ích gì cho doanh nghiệp?

Việc tính toán Dấu vết Carbon Sản phẩm không chỉ giúp doanh nghiệp nắm rõ lượng phát thải khí nhà kính trong từng giai đoạn sản xuất mà còn mang lại nhiều giá trị chiến lược. Đây là cơ sở để doanh nghiệp đánh giá hiệu quả môi trường, tối ưu vận hành và xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững trong mắt đối tác và người tiêu dùng. Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà hoạt động tính toán PCF mang lại cho doanh nghiệp:

PCF

Doanh nghiệp nên áp dụng 

  • Tạo sự khác biệt và tăng lợi thế cạnh tranh cho quý doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ ra quyết định kinh doanh và trách nhiệm xã hội.
  • Việc định lượng dấu chân carbon sản phẩm không chỉ là bước khởi đầu cho các chiến lược giảm phát thải mà còn là công cụ thiết yếu để doanh nghiệp và cá nhân chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu. 
  • Nâng cao nhận thức cá nhân: Giúp người tiêu dùng hiểu rõ tác động môi trường từ các lựa chọn hàng ngày, từ đó đưa ra quyết định tiêu dùng bền vững hơn.
  • Xác định nguồn phát thải chính: Cho phép doanh nghiệp nhận diện các khâu có lượng khí nhà kính cao trong toàn bộ vòng đời sản phẩm – từ nguyên liệu, sản xuất đến phân phối và xử lý sau tiêu dùng.
  • Đặt nền móng cho mục tiêu Net Zero: Đo lường dấu chân carbon là tiền đề để thiết lập lộ trình giảm phát thải hiệu quả và có thể kiểm chứng theo chuẩn quốc tế như PAS 2050 hay ISO 14067.
  • Tăng độ minh bạch trong báo cáo ESG: Cung cấp dữ liệu định lượng phục vụ báo cáo phát triển bền vững, gia tăng uy tín trong mắt nhà đầu tư và đối tác quốc tế.
  • Cải thiện hiệu quả vận hành: Thông qua việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, giúp giảm chi phí dài hạn.

KẾT LUẬN:

Việc tính toán dấu vết carbon của sản phẩm không chỉ là một bước kỹ thuật trong chuỗi quản lý bền vững, mà còn là thước đo trách nhiệm của doanh nghiệp với môi trường. Khi dữ liệu phát thải được lượng hóa rõ ràng, doanh nghiệp có thể chủ động cải tiến quy trình, giảm rủi ro và gia tăng lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế xanh đang trở thành xu thế toàn cầu.

Đăng ký tư vấn ngay

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí về ISO 9001

Bài viết liên quan

PEFC SFM: Chứng Chỉ Quản Lý Rừng Bền Vững – Chìa Khóa Cho Xuất Khẩu Gỗ Toàn Cầu

PEFC SFM (Sustainable Forest Management) là chứng nhận quản lý rừng bền vững lớn nhất thế giới, là bằng chứng độc lập cho thấy nguồn gốc gỗ hợp pháp và có trách nhiệm. Tìm hiểu về vai trò của PEFC SFM, tầm quan trọng chiến lược trong việc tuân thủ EUDR, và đối tượng nào cần phải áp dụng để mở rộng cánh cửa xuất khẩu.

PEFC SFM là gì?

PEFC là một tổ chức phi chính phủ, phi lợi nhuận quốc tế, được thành lập tại Châu Âu vào năm 1999, với mục tiêu thúc đẩy quản lý rừng bền vững (SFM) thông qua quy trình chứng nhận độc lập của bên thứ ba. PEFC hiện là hệ thống chứng chỉ rừng lớn nhất thế giới, quản lý hơn 280 triệu ha rừng được chứng nhận.   

Chứng nhận PEFC SFM (hay PEFC-FM) là chứng nhận được cấp cho các chủ rừng và đơn vị quản lý rừng, xác nhận rằng việc quản lý và khai thác rừng được thực hiện theo các yêu cầu về cân bằng sinh thái, xã hội và kinh tế dài hạn. Tiêu chuẩn cốt lõi áp dụng cho hoạt động này là PEFC ST 1003 (Quản lý Rừng Bền vững).

PEFC SFM

PEFC SFM – chứng chỉ quản lý rừng bền vững

Để xác minh rằng các hoạt động quản lý và khai thác tại một khu rừng cụ thể được thực hiện một cách có trách nhiệm, cân bằng cả ba trụ cột của sự bền vững:

  • Môi trường: Bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì sức khỏe hệ sinh thái, bảo vệ nguồn nước và đất.
  • Xã hội: Tôn trọng quyền của người lao động, cộng đồng địa phương và người bản địa.
  • Kinh tế: Đảm bảo tính khả thi về kinh tế và năng suất lâu dài của khu rừng mà không làm tổn hại đến hai trụ cột còn lại.

Trong chuỗi cung ứng, PEFC SFM là mắt xích đầu tiên và quan trọng nhất trong toàn bộ chuỗi cung ứng PEFC. Nó cung cấp “nguyên liệu đầu vào” (gỗ hoặc các sản phẩm lâm sản khác) được chứng nhận. Không có chứng nhận SFM, không thể có sản phẩm PEFC.

Tầm quan trọng của PEFC SFM

Chứng nhận PEFC SFM không còn là lựa chọn tùy ý mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc trong thương mại quốc tế, đặc biệt dưới tác động của các quy định toàn cầu mới.

PEFC SFM

Tầm quan trọng của PEFC SFM

Thứ nhất, về quản lý rủi ro pháp lý, chứng nhận này là bằng chứng mạnh mẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng Quy định Chống phá rừng của Liên minh Châu Âu (EUDR). Việc sử dụng gỗ từ rừng được chứng nhận PEFC SFM giúp chứng minh nguồn gốc hợp pháp, giảm thiểu rủi ro bị cấm xuất khẩu.

Thứ hai, về khả năng tiếp cận thị trường, PEFC SFM được xem là “giấy thông hành” để thâm nhập các thị trường cao cấp như EU, Mỹ, Nhật Bản và Úc – nơi người mua yêu cầu minh chứng về nguồn gốc bền vững.

Thứ ba, về niềm tin và hình ảnh, nhãn PEFC giúp doanh nghiệp khẳng định sự minh bạch, trách nhiệm và đạo đức kinh doanh – yếu tố ngày càng quan trọng trong xu hướng tiêu dùng xanh.

PEFC SFM phù hợp với doanh nghiệp nào?

Chứng nhận Quản lý Rừng Bền vững (PEFC-SFM) áp dụng cho tất cả các tổ chức, không phân biệt loại hình, địa điểm hay quy mô , miễn là họ tham gia vào hoạt động quản lý rừng. 

Chứng nhận này tác động đến hai nhóm đối tượng chính:

a. Nhóm bắt buộc áp dụng (Đối tượng chính)

Đây là các tổ chức/cá nhân trực tiếp quản lý tài nguyên rừng:

  • Chủ rừng: Bao gồm cá nhân, hộ gia đình sở hữu rừng trồng.
  • Tổ chức quản lý rừng: Các công ty lâm nghiệp, lâm trường quốc doanh.
  • Cộng đồng địa phương: Các nhóm cộng đồng được giao quản lý rừng.
  • Đơn vị trồng rừng: Các công ty chuyên trồng và khai thác rừng.

b. Nhóm bị ảnh hưởng (Phải quan tâm)

Đây là toàn bộ chuỗi cung ứng sau khu rừng. Mặc dù họ không áp dụng chứng chỉ SFM, nhưng sự sống còn của họ phụ thuộc vào nó:

  • Doanh nghiệp chế biến gỗ: Các nhà máy cưa, xẻ, sấy, sản xuất ván ép, ván dăm…
  • Doanh nghiệp sản xuất thành phẩm: Các công ty sản xuất nội thất, giấy, bao bì, đồ thủ công mỹ nghệ.
  • Đơn vị thương mại và xuất khẩu: Các công ty mua đi bán lại, các nhà xuất khẩu.

PEFC SFM

Đối tượng áp dụng và ảnh hưởng

Lý do: Các doanh nghiệp ở nhóm (b) muốn dán nhãn PEFC lên sản phẩm của mình, họ bắt buộc phải đạt chứng nhận PEFC CoC (Chuỗi Hành trình Sản phẩm). Tuy nhiên, họ chỉ có thể được cấp PEFC CoC nếu họ chứng minh được rằng họ mua nguyên liệu gỗ từ các nhà cung cấp (nhóm a) đã có chứng chỉ PEFC SFM.

Lợi ích chính của PEFC SFM

Chứng nhận Quản lý Rừng Bền vững (PEFC SFM) là một quyết định chiến lược mang lại giá trị toàn diện cho các chủ rừng và đơn vị quản lý, từ kinh tế, pháp lý cho đến thương hiệu. Về mặt kinh tế và tiếp cận thị trường, việc áp dụng SFM giúp cải thiện hiệu quả kinh doanh, mở rộng phạm vi hoạt động và tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt cho sản phẩm lâm sản. Chứng nhận này được xem như “tấm hộ chiếu” giúp gỗ và các sản phẩm từ rừng dễ dàng thâm nhập vào những thị trường quốc tế cao cấp và khắt khe như EU, Mỹ, Nhật Bản, nơi có yêu cầu nghiêm ngặt về nguồn gốc bền vững. Gỗ được chứng nhận PEFC SFM thường có giá trị cao hơn, thể hiện tính minh bạch và cam kết trách nhiệm trong nguồn cung, đồng thời việc quản lý rừng bền vững còn giúp duy trì năng suất, đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và chất lượng dài hạn cho tương lai.

Về tuân thủ pháp lý và quản lý rủi ro, trong bối cảnh các quy định thương mại toàn cầu ngày càng siết chặt, PEFC SFM là công cụ hiệu quả giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa rủi ro. Chứng nhận này được coi là bằng chứng độc lập và rõ ràng nhất để chứng minh sự tuân thủ Quy định Chống phá rừng của EU (EUDR), giúp doanh nghiệp tránh nguy cơ bị cấm xuất khẩu sang thị trường châu Âu. Đồng thời, việc xác minh tính hợp pháp của gỗ thông qua SFM còn giúp giảm thiểu nguy cơ vi phạm các luật quốc tế như Lacey Act của Mỹ. Ngoài ra, hệ thống tiêu chuẩn của SFM mang lại khuôn khổ quản lý bài bản, giúp các đơn vị chuẩn hóa quy trình từ khâu lập kế hoạch, khai thác đến bảo vệ môi trường, qua đó tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu lãng phí trong vận hành.

Về thương hiệu và xã hội, việc áp dụng chứng nhận SFM giúp doanh nghiệp khẳng định uy tín, thể hiện cam kết mạnh mẽ về trách nhiệm môi trường và xã hội (ESG). Sản phẩm gỗ từ rừng được chứng nhận có thể gắn nhãn PEFC – một biểu trưng đáng tin cậy giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và ưu tiên lựa chọn. Đồng thời, các tiêu chí của SFM còn đề cao việc tôn trọng quyền lợi người lao động và cộng đồng địa phương, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy phát triển bền vững tại khu vực rừng.

KẾT LUẬN

Trong bối cảnh các quy định toàn cầu như EUDR đang định hình lại tiêu chuẩn xuất khẩu gỗ, PEFC SFM trở thành nền tảng không thể thiếu để bảo đảm tính hợp pháp, minh bạch và bền vững của nguồn nguyên liệu. Đây không chỉ là công cụ giúp chủ rừng và đơn vị quản lý đáp ứng yêu cầu pháp lý, mà còn là điểm khởi đầu cho toàn bộ chuỗi cung ứng PEFC, tạo điều kiện cho doanh nghiệp chế biến, sản xuất và xuất khẩu được dán nhãn PEFC, mở rộng cơ hội tiếp cận các thị trường quốc tế cao cấp.

Áp dụng chứng nhận PEFC SFM không chỉ mang lại lợi ích kinh tế trước mắt mà còn là bước đầu tư dài hạn cho uy tín, năng lực cạnh tranh và sự phát triển bền vững của ngành gỗ Việt Nam trên bản đồ thương mại toàn cầu.

Đăng ký tư vấn ngay

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí về ISO 9001

Bài viết liên quan

PEFC CoC: Chứng chỉ chuỗi hành trình sản phẩm – Đảm bảo nguồn gốc sản phẩm hợp pháp.

Làm thế nào để chứng minh một chiếc bàn gỗ không đến từ khu rừng bị tàn phá? PEFC CoC là câu trả lời. Bằng cách theo dõi và xác minh từng mắt xích (từ khu rừng bền vững đến xưởng chế biến và điểm bán lẻ) chứng nhận này đảm bảo tính minh bạch tuyệt đối, đáp ứng yêu cầu khắt khe nhất về nguồn gốc hợp pháp của sản phẩm.

PEFC CoC là gì?

PEFC là một chương trình chứng nhận quốc tế phi lợi nhuận, được thành lập năm 1999 tại Châu Âu, hoạt động như một cơ chế xác thực cho các hệ thống chứng nhận lâm nghiệp quốc gia độc lập. Chứng nhận Chuỗi Hành trình Sản phẩm của PEFC (PEFC CoC) là một chương trình được thiết lập nhằm theo dõi khả năng truy xuất nguồn gốc của các sản phẩm từ rừng trên phạm vi quốc tế.

PEFC CoC  Chứng nhận chuỗi hành trình sản phẩm (CoC)

Mục tiêu cốt lõi của PEFC CoC là cung cấp sự đảm bảo độc lập thông qua bên thứ ba rằng các vật liệu từ rừng được sử dụng trong sản phẩm cuối cùng có nguồn gốc từ các khu rừng được quản lý bền vững và các nguồn được kiểm soát.  Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho Chuỗi Hành trình Sản phẩm là PEFC ST 2002. Tiêu chuẩn này thiết lập cầu nối liên tục từ rừng đến thị trường, theo dõi các sản phẩm từ cây và rừng từ nguồn bền vững đến sản phẩm cuối cùng. Thông qua việc áp dụng tiêu chuẩn này, các tổ chức có thể cung cấp thông tin chính xác và có thể kiểm chứng về nguồn gốc vật liệu.

Chứng nhận PEFC CoC có mối quan hệ liên kết trực tiếp với Chứng nhận Quản lý Rừng Bền vững (PEFC SFM -Sustainable Forest Management). PEFC FM chứng nhận rằng khu rừng được quản lý theo các yêu cầu kinh tế, xã hội và môi trường nghiêm ngặt, trong khi PEFC CoC là cơ chế theo dõi và xác minh vật liệu sau khi chúng rời khỏi khu rừng đã được chứng nhận PEFC SFM.

Tầm quan trọng của PEFC CoC

Tính đến tháng 3/2025, PEFC là hệ thống chứng nhận quản lý rừng bền vững lớn nhất thế giới, với gần 293 triệu ha rừng được chứng nhận. Về chuỗi hành trình sản phẩm, toàn cầu có 13.514 chứng chỉ PEFC CoC, bao phủ hơn 29.800 doanh nghiệp. Số lượng chứng chỉ CoC đang có xu hướng tăng nhanh đều đặn, cho thấy thị trường sản phẩm gỗ và giấy có chứng chỉ đang phát triển mạnh mẽ. Xu hướng này phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn của doanh nghiệp trong việc minh bạch nguồn gốc, đáp ứng yêu cầu mua sắm bền vững và tuân thủ các chính sách ưu tiên sản phẩm có chứng nhận (ví dụ: mua sắm công tại Anh, Đức, Nhật Bản).

PEFC CoC

Theo số liệu của pefc.org

Tại Việt Nam, tính đến cùng thời điểm (T3/2025), đã có 139 chứng chỉ PEFC CoC được cấp, tương đương khoảng 139 doanh nghiệp. Mặc dù là một trong các nước xuất khẩu gỗ và lâm sản hàng đầu (ví dụ: xuất khẩu gỗ 6 tháng đầu năm 2025 đạt khoảng 8,2 tỷ USD), ngành gỗ Việt Nam đang chịu áp lực lớn từ các thị trường quốc tế. Chứng nhận PEFC CoC là công cụ then chốt giúp các doanh nghiệp này vượt qua rào cản xuất khẩu, đặc biệt là vào các thị trường khó tính (EU, Mỹ, Nhật Bản), nơi nhu cầu sản phẩm gỗ bền vững ngày càng tăng.

Chứng chỉ PEFC CoC đảm bảo minh bạch, truy xuất được nguồn gốc sản phẩm gỗ, giúp doanh nghiệp dễ dàng chứng minh tuân thủ các quy định pháp lý khắt khe. PEFC CoC khẳng định giúp tuân thủ các yêu cầu như Luật Gỗ EU (EUTR), Đạo luật Lacey của Mỹ, và đang phát triển module Hệ thống Thẩm định truy xuất nguồn gốc (DDS) để hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng Quy định về sản phẩm không gây suy thoái rừng của EU (EUDR). Với sự siết chặt của các quy định và yêu cầu cao từ khách hàng quốc tế (như các tập đoàn bán lẻ lớn), chứng nhận PEFC CoC ngày càng trở thành yếu tố bắt buộc để duy trì khả năng cạnh tranh và xuất khẩu bền vững cho doanh nghiệp lâm sản Việt Nam.

PEFC CoC phù hợp với doanh nghiệp nào

Tiêu chuẩn PEFC CoC phù hợp với mọi doanh nghiệp tham gia vào chuỗi cung ứng lâm sản, đặc biệt là các đơn vị có hoạt động mua bán, chế biến, hoặc phân phối sản phẩm có nguồn gốc từ rừng. Cụ thể gồm:

  • Doanh nghiệp chế biến và sản xuất: Đây là nhóm doanh nghiệp cốt lõi cần có chứng nhận CoC. Họ trực tiếp biến đổi nguyên liệu thô như gỗ tròn, dăm, mủ hoặc sợi thành sản phẩm trung gian hoặc thành phẩm – từ nhà máy cưa, sản xuất ván ép, nội thất, đến bột giấy và cao su.
  • Doanh nghiệp thương mại và phân phối: Các công ty mua – bán sản phẩm từ rừng, dù có hay không giữ hàng hóa vật lý, đều cần CoC để có thể tuyên bố sản phẩm PEFC hợp pháp.
  • Doanh nghiệp logistics có liên quan: Các đơn vị vận chuyển nằm trong chuỗi CoC, dù không cần chứng nhận riêng, vẫn phải tuân thủ kiểm soát nghiêm ngặt theo yêu cầu của chủ sở hữu chứng chỉ.

PEFC CoC

Một số doanh nghiệp phù hợp với PEFC CoC

Ngoài gỗ và giấy, PEFC CoC còn áp dụng cho các sản phẩm phi gỗ như cao su, bần, sợi viscose, da giày, v.v. – phù hợp với những doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường sang EU hoặc các thị trường đòi hỏi bằng chứng về nguồn gốc hợp pháp và không phá rừng theo quy định EUDR.

Lợi ích của PEFC CoC đem lại cho doanh nghiệp

Việc áp dụng và duy trì chứng nhận PEFC CoC mang lại giá trị kép: lợi ích chiến lược trực tiếp cho doanh nghiệp và lợi ích cam kết đối với môi trường và xã hội.

1. Lợi ích chiến lược trực tiếp cho Doanh nghiệp

Đây là những lợi ích kinh doanh cốt lõi giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững:

  • Tiếp cận thị trường và mở rộng xuất khẩu: Đây là lợi ích quan trọng nhất. PEFC CoC được coi là “giấy thông hành” để sản phẩm vào các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản, nơi người tiêu dùng và các nhà bán lẻ lớn (như IKEA, Home Depot) yêu cầu sản phẩm có chứng nhận.
  • Đảm bảo tuân thủ pháp lý: Chứng nhận PEFC CoC cung cấp một cơ chế mạnh mẽ, đặc biệt khi kết hợp với Hệ thống Thẩm định (DDS), để chứng minh sự tuân thủ các quy định pháp lý quốc tế nghiêm ngặt như Quy định về sản phẩm không gây suy thoái rừng của EU (EUDR) và Đạo luật Lacey của Mỹ, giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và tránh bị từ chối nhập khẩu.
  • Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu: Doanh nghiệp thể hiện cam kết rõ ràng với sự bền vững và trách nhiệm môi trường – xã hội. Điều này thu hút các đối tác, nhà đầu tư và đặc biệt là người tiêu dùng có ý thức, tạo dựng lòng tin và sự khác biệt cho thương hiệu.
  • Minh bạch hóa chuỗi cung ứng: Tiêu chuẩn yêu cầu kiểm soát chặt chẽ dòng nguyên liệu đầu vào và đầu ra, giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro tốt hơn, tối ưu hóa vận hành và ngăn chặn vật liệu bất hợp pháp hoặc không rõ nguồn gốc xâm nhập vào chuỗi cung ứng.

2. Lợi ích cam kết với Môi trường và Xã hội

Bằng cách ưu tiên và sử dụng nguyên liệu được chứng nhận PEFC, doanh nghiệp của bạn đang trực tiếp góp phần và hỗ trợ một hệ thống toàn cầu nhằm:

  • Bảo vệ đa dạng sinh học: Đảm bảo nguyên liệu đến từ các khu rừng được quản lý theo cách hỗ trợ các hệ sinh thái phức tạp và bảo vệ các loài động thực vật đa dạng.
  • Bảo tồn hệ sinh thái và môi trường sống: Ưu tiên bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng như nguồn nước, đất đai và các môi trường sống quan trọng cho động vật hoang dã.
  • Hỗ trợ cộng đồng: Đảm bảo rằng hoạt động khai thác rừng tôn vinh giá trị, văn hóa cộng đồng và hỗ trợ sinh kế bền vững, công bằng cho người dân địa phương và người bản địa sống phụ thuộc vào rừng.
  • Thúc đẩy khai thác bền vững: Đảm bảo sự cân bằng lành mạnh giữa việc khai thác tài nguyên rừng cho nhu cầu kinh tế hiện tại và việc duy trì, phát triển sức khỏe, năng suất của khu rừng cho các thế hệ tương lai.

KẾT LUẬN

PEFC CoC là minh chứng cho sự phát triển có trách nhiệm — nơi lợi ích kinh tế song hành cùng mục tiêu bảo vệ hành tinh. Đầu tư vào chứng nhận này không chỉ là đầu tư cho sản phẩm hôm nay, mà còn là đầu tư cho tương lai xanh của ngành lâm nghiệp Việt Nam.

Đăng ký tư vấn ngay

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí về ISO 9001

Bài viết liên quan

EUDR – Giải pháp giúp doanh nghiệp không bị loại khỏi chuỗi cung ứng EU

Hãy tưởng tượng mỗi 60s chúng ta đang vĩnh viễn đánh mất một khu rừng nguyên sinh nhiệt đới có kích thước bằng 18 sân bóng đá. Đó không phải là thiên tai, mà là kết quả trực tiếp của sự chuyển đổi đất tàn khốc vì lợi ích nông nghiệp ngắn hạn—từ trang trại, đồng cỏ đến đồn điền công nghiệp.

Là thị trường tiêu thụ hàng đầu, Liên minh Châu Âu (EU) có trách nhiệm phải hành động. Sự ra đời của Quy định Chống Phá rừng EU (EUDR) vào năm 2023 chính là lời giải quyết, nhằm chuyển dịch các chuỗi cung ứng bền vững và ngăn chặn nhu cầu tiêu dùng EU thúc đẩy nạn phá rừng toàn cầu.

EUDR Là Gì? 3 Yêu cầu “sống còn” cho hàng hóa xuất khẩu

Quy định Chống Phá rừng của Liên minh Châu Âu (EUDR – Regulation (EU) 2023/1115) là một công cụ pháp lý quan trọng được thông qua vào ngày 31 tháng 5 năm 2023, nhằm giải quyết các tác động tiêu cực của hoạt động tiêu thụ và sản xuất của EU lên môi trường toàn cầu. EUDR được xây dựng như một phần không thể thiếu trong chiến lược bền vững rộng lớn hơn của khối, bao gồm Thỏa thuận Xanh của EU (EU’s Green Deal), Chiến lược Đa dạng sinh học 2030, và Chiến lược “Từ trang trại đến bàn ăn” (Farm to Fork Strategy).

EUDR

Một số yêu cầu cho hàng hóa xuất khẩu

Tại sao EUDR quan trọng?

EUDR quan trọng vì đây là bước đi chiến lược của Liên minh châu Âu trong nỗ lực chống phá rừng và thúc đẩy thương mại bền vững toàn cầu. Quy định này nhằm cắt đứt mối liên hệ giữa tiêu dùng quốc tế và nạn phá rừng – nguyên nhân chiếm hơn 90% diện tích rừng bị mất trên thế giới theo FAO. EUDR đặt ra tiêu chuẩn mới yêu cầu các sản phẩm lưu thông tại EU phải truy xuất được nguồn gốc và chứng minh hợp pháp, qua đó nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm và quản trị trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Đồng thời, quy định này hỗ trợ EU thực hiện Thỏa thuận Xanh châu Âu và các Mục tiêu Phát triển Bền vững, tạo hiệu ứng lan tỏa khi nhiều quốc gia khác đang tham khảo mô hình tương tự để xây dựng nền kinh tế không phá rừng.

Phạm vi hàng hóa và sản phẩm phái sinh bắt buộc

Phạm vi của EUDR rộng hơn đáng kể so với EUTR, bao gồm một danh sách chi tiết các mặt hàng và các sản phẩm phái sinh của chúng. Tổng cộng có bảy nhóm hàng hóa chính thuộc diện kiểm soát:

  • Gỗ
  • Gia súc
  • Ca cao
  • Cà phê
  • Dầu cọ
  • Cao su
  • Đậu nành

EUDR

Phạm vi hàng hóa 

Các sản phẩm phái sinh được chế tạo hoặc chứa các mặt hàng này cũng phải tuân thủ EUDR. Ví dụ, da(gia sức), sô cô la, lốp xe và đồ nội thất đều phải đáp ứng các tiêu chí quy định. Quy định này áp dụng đồng nhất cho tất cả các hàng hóa này, bất kể chúng được sản xuất ở đâu — trong phạm vi EU hay tại các quốc gia bên ngoài.

Để được bán hoặc xuất khẩu ra khỏi thị trường EU, các sản phẩm này phải đáp ứng ba điều kiện sau:

  • Chúng phải KHÔNG gây phá rừng.
  • Chúng được sản xuất tuân thủ các luật pháp liên quan của quốc gia xuất xứ.
  • Chúng được bao phủ bởi tuyên bố thẩm định , chứng minh rằng công ty đã kiểm tra nguồn gốc và đảm bảo các sản phẩm đáp ứng các yêu cầu của EUDR.

Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp phải chứng minh rằng bất kỳ mặt hàng nào thuộc phạm vi EUDR đều không được sản xuất trên đất đã bị phá rừng cũng như không góp phần vào suy thoái rừng sau ngày giới hạn 31 tháng 12 năm 2020.

Đối tượng phải tuân thủ EUDR

Quy định EUDR áp dụng đối với các doanh nghiệp nhập khẩu hay xuất khẩu hàng hóa thuộc phạm vi điều chỉnh của quy định trong thị trường Liên minh châu Âu (EU), bất kể sản phẩm có nguồn gốc từ các quốc gia EU hay ngoài EU.

Quy định phân loại hai nhóm chủ thể cần tuân thủ các nghĩa vụ sau:

  • Nhà vận hành: Bất kỳ cá nhân hoặc pháp nhân nào lần đầu tiên đưa sản phẩm ra thị trường EU hoặc xuất khẩu sản phẩm đó.
  • Nhà kinh doanh: Bất kỳ cá nhân hoặc pháp nhân nào, không phải là nhà vận hành, thực hiện việc cung cấp sản phẩm trên thị trường.

Các nghĩa vụ và thời điểm thực hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào việc nhà vận hành có phải là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) hay không. Theo quy định, SME được xác định là doanh nghiệp đáp ứng ít nhất hai trong ba tiêu chí sau:

  • Số lượng nhân viên trung bình không vượt quá 250 người
  • Doanh thu thuần dưới 50 triệu EURO
  • Tổng tài sản trên bảng cân đối kế toán dưới 25 triệu EURO

EUDR ảnh hưởng đến nhiều ngành và thị trường, đặc biệt là các lĩnh vực có chuỗi cung ứng liên quan đến hàng hóa như gỗ, gia súc, ca cao, cà phê, dầu cọ, cao su và đậu nành, cùng các sản phẩm dẫn xuất.

Các ngành chịu tác động trực tiếp và cần đặc biệt lưu ý bao gồm:

  • Hàng tiêu dùng và bán lẻ: Liên quan đến nhiều sản phẩm có nguồn gốc từ hàng hóa thuộc EUDR, với chuỗi cung ứng phức tạp và toàn cầu.
  • Nông nghiệp, chăn nuôi và lâm nghiệp: Là nguồn tác động chính đến nạn mất rừng, cần bảo đảm truy xuất nguồn gốc và tuân thủ pháp lý trong sản xuất.
  • Ô tô: Bị ảnh hưởng do sử dụng cao su và da thuộc trong lốp xe, ghế da, cùng các dẫn xuất dầu cọ trong quy trình sản xuất.
  • Hóa chất, dược phẩm và sản xuất công nghiệp: Chịu tác động gián tiếp thông qua việc sử dụng dẫn xuất dầu cọ như glycerol và rượu béo công nghiệp trong sản xuất.

Những lợi ích mà EUDR đem lại cho doanh nghiệp

Quy định chống phá rừng của EU (EUDR) có hiệu lực từ cuối năm 2025, quy định bắt buộc hàng hóa vào EU phải chứng minh không gây phá rừng. Bên cạnh yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt, EUDR mở ra nhiều lợi thế cho doanh nghiệp. Việc áp dụng sớm EUDR giúp nâng cao năng lực quản trị chuỗi cung ứng, gia tăng độ tin cậy thương hiệu và tạo động lực cải tiến bền vững lâu dài. Dưới đây là các khía cạnh chính của lợi ích chung mà EUDR mang lại cho doanh nghiệp.

EUDR

Một số lợi ích của EUDR cho doanh nghiệp

  • Nâng cao uy tín và thương hiệu: Doanh nghiệp thể hiện cam kết phát triển bền vững, tăng lòng tin với khách hàng và đối tác toàn cầu. khảo sát PwC 2024 cho thấy hơn 80% người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm trung bình 9,7% cho sản phẩm sản xuất bền vững.
  • Mở rộng thị trường quốc tế: EUDR là “vé thông hành” giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường EU và các nước có tiêu chuẩn môi trường cao như Mỹ, Anh, Nhật. Ví dụ: doanh nghiệp cao su Việt Nam đã xuất khẩu thành công sang nhiều thị trường lớn nhờ tuân thủ EUDR.
  • Cải thiện quản lý chuỗi cung ứng: Doanh nghiệp xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc toàn diện, tăng minh bạch, chủ động kiểm soát rủi ro và tối ưu vận hành.
  • Giảm thiểu rủi ro pháp lý và hoạt động: Tránh các hình phạt nghiêm trọng như phạt 4% doanh thu EU, đồng thời đảm bảo hoạt động ổn định, không gián đoạn do vi phạm chuỗi cung ứng.
  • Thu hút đầu tư và đối tác bền vững: Tuân thủ EUDR là minh chứng mạnh mẽ cho năng lực ESG, giúp doanh nghiệp hấp dẫn hơn với các nhà đầu tư xanh, tổ chức tài chính và đối tác toàn cầu.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn: Tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí, nâng cao năng lực vận hành và định vị thương hiệu khác biệt trong thị trường đang chuyển dịch mạnh về phát triển bền vững.

Tổng Kết 

Trong bối cảnh toàn cầu chuyển mình hướng tới phát triển bền vững, EUDR đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy các doanh nghiệp chú trọng hơn vào vấn đề chống phá rừng và trách nhiệm xã hội. Các chính sách của châu Âu không chỉ là rào cản mà còn là cơ hội lớn để các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, thích nghi nhanh chóng và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế. Để thực hiện điều này, các doanh nghiệp cần nhìn nhận các giải pháp giúp cho doanh nghiệp không bị loại khỏi chuỗi cung ứng EU như một chìa khóa vàng, giúp tận dụng lợi thế cạnh tranh, giữ vững và mở rộng thị trường xuất khẩu trong thời kỳ mới.

Đăng ký tư vấn ngay

Để lại thông tin để được tư vấn miễn phí về ISO 9001

Bài viết liên quan

Quy trình tư vấn

  • 1. Tiếp nhận & khảo sát ban đầu
  • 2. Lập kế hoạch tư vấn
  • 3. Triển khai tư vấn và đào tạo
  • 4. Đánh giá nội bộ và hoàn thiện hồ sơ
  • 5. Hỗ trợ đánh giá chứng nhận (nếu có)
  • 6. Theo dõi sau tư vấn
Gọi điện
Hotline: 0989.770.795
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi
Zalo
Liên hệ qua Zalo
Zalo